Bản dịch của từ Digenetic trong tiếng Việt
Digenetic

Digenetic (Adjective)
Thuộc hoặc liên quan đến một phân lớp (digenea) của giun sán trong đó sinh sản hữu tính là ký sinh bên trong của động vật có xương sống xen kẽ với sinh sản vô tính ở động vật thân mềm.
Of or relating to a subclass digenea of trematode worms in which sexual reproduction as an internal parasite of a vertebrate alternates with asexual reproduction in a mollusk.
Digenetic parasites can harm fish populations in local lakes and rivers.
Ký sinh trùng digenetic có thể gây hại cho quần thể cá ở hồ và sông địa phương.
Digenetic organisms do not only affect aquatic ecosystems, but also agriculture.
Các sinh vật digenetic không chỉ ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh mà còn nông nghiệp.
Are digenetic species a concern for public health in urban areas?
Các loài digenetic có phải là mối quan tâm về sức khỏe cộng đồng ở thành phố không?
Thuật ngữ "digenetic" đề cập đến một loại sinh sản trong đó có sự phát triển qua hai giai đoạn hoặc hai giai đoạn sống khác nhau, thường liên quan đến các loài ký sinh. Trong lĩnh vực sinh học, từ này thường được sử dụng để mô tả chu kỳ sống của một số ký sinh trùng, như bệnh sốt rét, biểu hiện sự chuyển đổi giữa các giai đoạn sinh sản sinh dưỡng và sinh sản hữu tính. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ mà chủ yếu giữ nguyên ý nghĩa và cách sử dụng trong các tài liệu khoa học.
Từ "digenetic" xuất phát từ tiếng Latin "digeneo", có nguồn gốc từ "di-" nghĩa là "hai" và "gene" có nghĩa là "tạo ra". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để chỉ các quá trình phát triển sinh sản của sinh vật, thường là ở dạng ký sinh hoặc có hai giai đoạn phát triển khác nhau. Sự kết hợp này phản ánh mối liên hệ giữa cấu trúc từ và ý nghĩa hiện tại, nhấn mạnh đặc tính sinh học của các sinh vật có chu trình sống phức tạp.
Từ "digenetic" thường xuất hiện trong bối cảnh sinh học, đặc biệt là trong nghiên cứu về ký sinh trùng và sinh thái học. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này khá thấp, thường không được sử dụng trong các bài kiểm tra thông thường do mức độ chuyên môn cao. Từ này thường được gặp trong các tài liệu khoa học, bài viết nghiên cứu, và hội thảo về đặc điểm sinh học phân loại của các loài động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp