Bản dịch của từ Digenetic trong tiếng Việt

Digenetic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Digenetic (Adjective)

daɪdʒənˈɛtɪk
daɪdʒənˈɛtɪk
01

Thuộc hoặc liên quan đến một phân lớp (digenea) của giun sán trong đó sinh sản hữu tính là ký sinh bên trong của động vật có xương sống xen kẽ với sinh sản vô tính ở động vật thân mềm.

Of or relating to a subclass digenea of trematode worms in which sexual reproduction as an internal parasite of a vertebrate alternates with asexual reproduction in a mollusk.

Ví dụ

Digenetic parasites can harm fish populations in local lakes and rivers.

Ký sinh trùng digenetic có thể gây hại cho quần thể cá ở hồ và sông địa phương.

Digenetic organisms do not only affect aquatic ecosystems, but also agriculture.

Các sinh vật digenetic không chỉ ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh mà còn nông nghiệp.

Are digenetic species a concern for public health in urban areas?

Các loài digenetic có phải là mối quan tâm về sức khỏe cộng đồng ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/digenetic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Digenetic

Không có idiom phù hợp