Bản dịch của từ Digitalisation trong tiếng Việt

Digitalisation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Digitalisation (Noun)

dˌɪdʒɨtəlɨzˈeɪʃən
dˌɪdʒɨtəlɨzˈeɪʃən
01

Quá trình chuyển đổi thông tin thành định dạng kỹ thuật số.

The process of converting information into a digital format.

Ví dụ

Digitalisation helps improve communication in social media platforms like Facebook.

Số hóa giúp cải thiện giao tiếp trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook.

Digitalisation does not replace face-to-face interactions in social gatherings.

Số hóa không thay thế các tương tác trực tiếp trong các buổi gặp mặt xã hội.

How does digitalisation affect social relationships among teenagers today?

Số hóa ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ xã hội của thanh thiếu niên hôm nay?

02

Sự tích hợp các công nghệ kỹ thuật số vào cuộc sống hàng ngày.

The integration of digital technologies into everyday life.

Ví dụ

Digitalisation has changed how we communicate in social media platforms.

Sự số hóa đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp trên các nền tảng mạng xã hội.

Digitalisation does not replace face-to-face interactions in social settings.

Sự số hóa không thay thế các tương tác trực tiếp trong các bối cảnh xã hội.

How has digitalisation impacted social gatherings in recent years?

Sự số hóa đã ảnh hưởng như thế nào đến các buổi gặp gỡ xã hội trong những năm gần đây?

03

Việc sử dụng công nghệ kỹ thuật số để nâng cao và tự động hóa các quy trình.

The use of digital technologies to enhance and automate processes.

Ví dụ

Digitalisation improves communication among people in social organizations like NGOs.

Số hóa cải thiện giao tiếp giữa mọi người trong các tổ chức xã hội như NGO.

Digitalisation does not always guarantee better social interactions among community members.

Số hóa không luôn đảm bảo tương tác xã hội tốt hơn giữa các thành viên cộng đồng.

How does digitalisation affect social connections in urban areas like New York?

Số hóa ảnh hưởng như thế nào đến các kết nối xã hội ở các khu vực đô thị như New York?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/digitalisation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Digitalisation

Không có idiom phù hợp