Bản dịch của từ Digitalisation trong tiếng Việt
Digitalisation
Noun [U/C]

Digitalisation(Noun)
dˌɪdʒɨtəlɨzˈeɪʃən
dˌɪdʒɨtəlɨzˈeɪʃən
01
Quá trình chuyển đổi thông tin thành định dạng kỹ thuật số.
The process of converting information into a digital format.
Ví dụ
02
Sự tích hợp các công nghệ kỹ thuật số vào cuộc sống hàng ngày.
The integration of digital technologies into everyday life.
Ví dụ
