Bản dịch của từ Digitalisation trong tiếng Việt

Digitalisation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Digitalisation (Noun)

dˌɪdʒɨtəlɨzˈeɪʃən
dˌɪdʒɨtəlɨzˈeɪʃən
01

Quá trình chuyển đổi thông tin thành định dạng kỹ thuật số.

The process of converting information into a digital format.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự tích hợp các công nghệ kỹ thuật số vào cuộc sống hàng ngày.

The integration of digital technologies into everyday life.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Việc sử dụng công nghệ kỹ thuật số để nâng cao và tự động hóa các quy trình.

The use of digital technologies to enhance and automate processes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/digitalisation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Digitalisation

Không có idiom phù hợp