Bản dịch của từ Digitalisation trong tiếng Việt
Digitalisation

Digitalisation (Noun)
Quá trình chuyển đổi thông tin thành định dạng kỹ thuật số.
The process of converting information into a digital format.
Digitalisation helps improve communication in social media platforms like Facebook.
Số hóa giúp cải thiện giao tiếp trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook.
Digitalisation does not replace face-to-face interactions in social gatherings.
Số hóa không thay thế các tương tác trực tiếp trong các buổi gặp mặt xã hội.
How does digitalisation affect social relationships among teenagers today?
Số hóa ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ xã hội của thanh thiếu niên hôm nay?
Sự tích hợp các công nghệ kỹ thuật số vào cuộc sống hàng ngày.
The integration of digital technologies into everyday life.
Digitalisation has changed how we communicate in social media platforms.
Sự số hóa đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp trên các nền tảng mạng xã hội.
Digitalisation does not replace face-to-face interactions in social settings.
Sự số hóa không thay thế các tương tác trực tiếp trong các bối cảnh xã hội.
How has digitalisation impacted social gatherings in recent years?
Sự số hóa đã ảnh hưởng như thế nào đến các buổi gặp gỡ xã hội trong những năm gần đây?
Digitalisation improves communication among people in social organizations like NGOs.
Số hóa cải thiện giao tiếp giữa mọi người trong các tổ chức xã hội như NGO.
Digitalisation does not always guarantee better social interactions among community members.
Số hóa không luôn đảm bảo tương tác xã hội tốt hơn giữa các thành viên cộng đồng.
How does digitalisation affect social connections in urban areas like New York?
Số hóa ảnh hưởng như thế nào đến các kết nối xã hội ở các khu vực đô thị như New York?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp