Bản dịch của từ Digitizer trong tiếng Việt
Digitizer

Digitizer (Noun)
Một người hoặc thiết bị chuyển đổi thông tin thành dạng kỹ thuật số.
A person or device that converts information into digital form.
The digitizer helped convert the community's paper records into digital files.
Người số hóa đã giúp chuyển đổi hồ sơ giấy của cộng đồng thành tệp số.
Many people do not understand what a digitizer actually does.
Nhiều người không hiểu người số hóa thực sự làm gì.
Is the digitizer available for the local social organization project?
Người số hóa có sẵn cho dự án tổ chức xã hội địa phương không?
Digitizer (Noun Countable)
Một thiết bị đầu vào để chuyển đổi thông tin tương tự sang dạng số.
An input device for converting analog information into digital form.
The digitizer helped convert the community survey into digital data.
Thiết bị số hóa đã giúp chuyển đổi khảo sát cộng đồng thành dữ liệu số.
Many people do not use a digitizer for their social projects.
Nhiều người không sử dụng thiết bị số hóa cho các dự án xã hội của họ.
Is the digitizer necessary for our social media analysis?
Thiết bị số hóa có cần thiết cho phân tích mạng xã hội của chúng ta không?
Họ từ
"Digitizer" là thuật ngữ chỉ thiết bị hoặc phần mềm chuyển đổi dữ liệu từ định dạng tĩnh sang định dạng số. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và thiết kế đồ họa. Trong tiếng Anh Anh (British English), thuật ngữ này được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác nhau nhẹ giữa hai phiên bản tiếng Anh.
Từ "digitizer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "digitus", nghĩa là "ngón tay" hoặc "số", kết hợp với hậu tố "-izer", biểu thị hành động tạo ra hoặc chuyển đổi. Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu trong lĩnh vực công nghệ vào giữa thế kỷ 20, khi các thiết bị tương tự bắt đầu chuyển đổi thông tin từ dạng vật lý sang dạng số. Ngày nay, "digitizer" chỉ những công cụ, phần mềm hay thiết bị giúp chuyển đổi và số hóa dữ liệu, thể hiện sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại trong quá trình quản lý thông tin.
Từ "digitizer" có mức độ sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bối cảnh khác, "digitizer" thường xuất hiện trong lĩnh vực công nghệ và điện tử, thể hiện các thiết bị hoặc phần mềm chuyển đổi tín hiệu analog sang tín hiệu số. Từ này cũng được dùng trong ngành nghệ thuật và thiết kế, liên quan đến việc số hóa hình ảnh hoặc bản vẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



