Bản dịch của từ Analog trong tiếng Việt

Analog

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Analog (Adjective)

ˈænəlɔg
ˈænlɑg
01

Không liên quan đến hoặc có trước công nghệ kỹ thuật số như máy tính và internet; liên quan đến cuộc sống thực.

Not relating to or predating digital technology such as computers and the internet relating to real life.

Ví dụ

Analog communication is still used in some remote areas.

Giao tiếp tương tự vẫn được sử dụng ở một số khu vực xa xôi.

The IELTS examiner prefers analog examples in speaking tasks.

Người chấm IELTS ưa thích các ví dụ thực tế trong nhiệm vụ nói.

Isn't analog technology outdated for IELTS writing essays?

Công nghệ tương tự không lỗi thời cho bài luận viết IELTS phải không?

02

(của một thiết bị hoặc hệ thống) trong đó giá trị của một mục dữ liệu (chẳng hạn như thời gian) được biểu thị bằng một đại lượng vật lý biến đổi liên tục (ly) có thể đo được (chẳng hạn như bóng của đồng hồ mặt trời).

Of a device or system in which the value of a data item such as time is represented by a continuously variable physical quantity that can be measured such as the shadow of a sundial.

Ví dụ

Analog clocks are still popular in some cultures for their simplicity.

Đồng hồ analog vẫn phổ biến ở một số văn hóa vì sự đơn giản của chúng.

Digital clocks are preferred over analog ones for accurate timekeeping.

Đồng hồ kỹ thuật số được ưa chuộng hơn so với đồng hồ analog để giữ thời gian chính xác.

Is it true that analog technology is making a comeback in society?

Liệu rằng công nghệ analog đang trở lại trong xã hội?

Dạng tính từ của Analog (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Analog

Analog

-

-

Analog (Noun)

ˈænəlɔg
ˈænlɑg
01

(đếm được, sinh học) một cơ quan hoặc cấu trúc có chức năng tương tự như một cơ quan hoặc cấu trúc của một loại sinh vật khác nhưng có nguồn gốc tiến hóa khác nhau.

Countable biology an organ or structure that is similar in function to one in another kind of organism but is of dissimilar evolutionary origin.

Ví dụ

The wings of bats are analogs to the wings of birds.

Cánh dơi là tương đương với cánh của chim.

Humans do not have analogs to the social structure of ants.

Con người không có cấu trúc xã hội tương đương với kiến.

Are there analogs in the animal kingdom to human societies?

Có các tương đương trong vương quốc động vật với xã hội của con người không?

02

(hóa học) dẫn xuất cấu trúc của hợp chất gốc, khác với hợp chất đó chỉ một hoặc một vài nguyên tử hoặc nhóm thế; (thông thường, đặc biệt) một phân tử giữ lại hầu hết các tính chất hóa học giống nhau.

Chemistry a structural derivative of a parent compound that differs from it by only one or a few atoms or substituent groups usually especially such a molecule that retains most of the same chemical properties.

Ví dụ

An analog of the original drug was found to be effective.

Một phân tử tương tự của thuốc gốc được phát hiện hiệu quả.

There is no analog available for this specific chemical compound.

Không có phân tử tương tự nào cho hợp chất hóa học này.

Is there an analog molecule with similar properties in this experiment?

Liệu có phân tử tương tự nào với các tính chất tương tự trong thí nghiệm này không?

03

(đếm được) cái gì đó tương tự với cái gì khác.

Countable something that bears an analogy to something else.

Ví dụ

The analog of social media in the 20th century was newspapers.

Sự tương đương của truyền thông xã hội trong thế kỷ 20 là báo chí.

There is no analog for social interaction in face-to-face communication.

Không có sự tương đương cho giao tiếp xã hội trong giao tiếp trực tiếp.

Is there a clear analog between social norms and cultural traditions?

Có một sự tương đương rõ ràng giữa quy tắc xã hội và truyền thống văn hóa không?

Dạng danh từ của Analog (Noun)

SingularPlural

Analog

Analogs

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/analog/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Analog

Không có idiom phù hợp