Bản dịch của từ Substituent trong tiếng Việt

Substituent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Substituent (Noun)

01

Một nguyên tử hoặc nhóm nguyên tử thay thế cho một nguyên tử hoặc nhóm nguyên tử khác hoặc chiếm một vị trí nhất định trong phân tử.

An atom or group of atoms taking the place of another atom or group or occupying a specified position in a molecule.

Ví dụ

In social studies, a substituent can change community dynamics significantly.

Trong nghiên cứu xã hội, một substituent có thể thay đổi động lực cộng đồng đáng kể.

A substituent does not always lead to positive social change.

Một substituent không phải lúc nào cũng dẫn đến sự thay đổi xã hội tích cực.

Can you identify the substituent affecting this neighborhood's social structure?

Bạn có thể xác định substituent ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội của khu phố này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/substituent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Substituent

Không có idiom phù hợp