Bản dịch của từ Substituent trong tiếng Việt
Substituent

Substituent (Noun)
In social studies, a substituent can change community dynamics significantly.
Trong nghiên cứu xã hội, một substituent có thể thay đổi động lực cộng đồng đáng kể.
A substituent does not always lead to positive social change.
Một substituent không phải lúc nào cũng dẫn đến sự thay đổi xã hội tích cực.
Can you identify the substituent affecting this neighborhood's social structure?
Bạn có thể xác định substituent ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội của khu phố này không?
Từ "substituent" thường được sử dụng trong hóa học để chỉ một nhóm nguyên tử hoặc một phân tử thay thế cho một nguyên tử hoặc một nhóm nguyên tử khác trong cấu trúc phân tử. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu khi phát âm. "Substituent" thường được phát âm là /səbˈstɪtʃuənt/, với âm tiết thứ hai nhấn mạnh. Trong ngữ cảnh hóa học, nó có ý nghĩa quan trọng trong việc xác định tính chất và phản ứng của các hợp chất.
Từ "substituent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "substituī" (thay thế) và "substantia" (thực chất). Trong hóa học, từ này chỉ các nhóm hoặc nguyên tử thay thế cho các nguyên tử trong phân tử chất khác. Sự hình thành từ này phản ánh chức năng của các substituent trong việc ảnh hưởng đến tính chất hóa học và vật lý của các hợp chất. Qua lịch sử phát triển của hóa học, khái niệm này đã đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu cấu trúc và hoạt động của các phân tử.
Từ "substituent" xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và nghe, liên quan đến lĩnh vực hóa học và cấu trúc phân tử. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ các nhóm nguyên tử hoặc nhóm chức thay thế trong phân tử, đặc biệt trong các nghiên cứu và thảo luận về hóa học hữu cơ. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến các tình huống mô tả cấu trúc hóa học và tính chất của các hợp chất.