Bản dịch của từ Sundial trong tiếng Việt
Sundial

Sundial (Noun)
The sundial was found at the beach during the social gathering.
Đồng hồ mặt trời được tìm thấy tại bãi biển trong buổi tụ tập xã hội.
She collected sundials as a hobby and displayed them in her social club.
Cô ấy sưu tầm đồng hồ mặt trời như một sở thích và trưng bày chúng trong câu lạc bộ xã hội của mình.
The sundial's intricate design fascinated the social event attendees.
Thiết kế tinh xảo của đồng hồ mặt trời làm say mê những người tham dự sự kiện xã hội.
The ancient sundial in the town square tells accurate time.
Đồng hồ mặt trời cổ xưa ở quảng trường thời gian chính xác.
People gathered around the sundial to check the time.
Mọi người tụ quanh đồng hồ mặt trời để kiểm tra thời gian.
The intricate design of the sundial impressed visitors.
Thiết kế phức tạp của đồng hồ mặt trời gây ấn tượng với khách tham quan.
Họ từ
Kính đồng hồ mặt trời là một thiết bị đo thời gian sử dụng ánh sáng mặt trời. Nó hoạt động dựa trên nguyên lý bóng của một cột chỉ (gnomon) mà được chiếu bởi ánh sáng mặt trời, tạo ra các bóng đi qua các vạch đo giờ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "sundial" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong văn hóa, sự phổ biến và cách sử dụng có thể thay đổi, do ảnh hưởng của công nghệ hiện đại.
Từ "sundial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sundialis", trong đó "sol" có nghĩa là "mặt trời" và "dial" xuất phát từ "dialis", có nghĩa là "thuộc về". Sundial được sử dụng để xác định thời gian bằng cách sử dụng bóng của một vật cột (gnomon) do ánh sáng mặt trời chiếu lên. Qua lịch sử, đồng hồ mặt trời đã trở thành công cụ quan trọng trong việc đo thời gian và biểu thị sự thay đổi của ánh sáng, điều này phản ánh một mối liên hệ chặt chẽ với khái niệm thời gian trong văn hóa nhân loại.
Từ "sundial" (đồng hồ mặt trời) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh học thuật hoặc lịch sử. Trong Nghe và Đọc, nó có thể được liên kết với các bài viết về khoa học hoặc triết học. Trong Nói và Viết, nó thường xuất hiện khi thảo luận về các phương pháp đo thời gian cổ điển hoặc là biểu tượng của sự chuyển đổi thời gian. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các bài nghiên cứu hoặc tài liệu mô tả công cụ xác định thời gian trong các nền văn hóa cổ đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp