Bản dịch của từ Sundial trong tiếng Việt

Sundial

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sundial (Noun)

sˈʌndˌɑɪl̩
sˈʌndˌɑɪl
01

Một loài nhuyễn thể có vỏ xoắn ốc dẹt thường có hoa văn màu nâu, sống ở vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới.

A mollusc with a flattened spiral shell that is typically patterned in shades of brown living in tropical and subtropical seas.

Ví dụ

The sundial was found at the beach during the social gathering.

Đồng hồ mặt trời được tìm thấy tại bãi biển trong buổi tụ tập xã hội.

She collected sundials as a hobby and displayed them in her social club.

Cô ấy sưu tầm đồng hồ mặt trời như một sở thích và trưng bày chúng trong câu lạc bộ xã hội của mình.

The sundial's intricate design fascinated the social event attendees.

Thiết kế tinh xảo của đồng hồ mặt trời làm say mê những người tham dự sự kiện xã hội.

02

Một dụng cụ hiển thị thời gian bằng bóng của một con trỏ do mặt trời chiếu lên một tấm bảng có đánh dấu giờ trong ngày.

An instrument showing the time by the shadow of a pointer cast by the sun on to a plate marked with the hours of the day.

Ví dụ

The ancient sundial in the town square tells accurate time.

Đồng hồ mặt trời cổ xưa ở quảng trường thời gian chính xác.

People gathered around the sundial to check the time.

Mọi người tụ quanh đồng hồ mặt trời để kiểm tra thời gian.

The intricate design of the sundial impressed visitors.

Thiết kế phức tạp của đồng hồ mặt trời gây ấn tượng với khách tham quan.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sundial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sundial

Không có idiom phù hợp