Bản dịch của từ Dignifying trong tiếng Việt
Dignifying

Dignifying (Verb)
The program is dignifying the work of local artists in Chicago.
Chương trình đang tôn vinh công việc của các nghệ sĩ địa phương ở Chicago.
They are not dignifying the homeless by ignoring their needs.
Họ không tôn vinh những người vô gia cư bằng cách phớt lờ nhu cầu của họ.
Is the government dignifying the contributions of volunteers in the community?
Chính phủ có đang tôn vinh những đóng góp của tình nguyện viên trong cộng đồng không?
Dạng động từ của Dignifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dignify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dignified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dignified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dignifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dignifying |
Dignifying (Adjective)
The dignifying ceremony honored the contributions of local community leaders.
Buổi lễ tôn vinh đã vinh danh những đóng góp của các lãnh đạo cộng đồng.
The event was not dignifying for the volunteers who worked hard.
Sự kiện này không tôn vinh cho những tình nguyện viên đã làm việc vất vả.
Is the dignifying treatment of elders common in your culture?
Việc đối xử tôn trọng với người cao tuổi có phổ biến trong văn hóa của bạn không?
Họ từ
Từ "dignifying" là động từ phân từ của "dignify", có nghĩa là tôn vinh hoặc nâng cao giá trị của một người hoặc sự việc, thường liên quan đến sự tôn trọng và phẩm giá. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương đối đồng nhất giữa Anh-Mỹ, mặc dù có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu và cách phát âm. Ví dụ, người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng không thay đổi đáng kể.
Từ "dignifying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "dignificare", trong đó "dignus" có nghĩa là "xứng đáng" và "facere" có nghĩa là "làm cho". Sự phát triển ý nghĩa của từ này phản ánh khái niệm về việc công nhận và nâng cao giá trị của một người hoặc một hành động. Thông qua quá trình sử dụng trong ngữ cảnh xã hội và kinh tế, "dignifying" đã trở thành thuật ngữ chỉ việc mang lại sự tôn trọng và phẩm giá trong các mối quan hệ và thực tiễn đời sống hiện đại.
Từ "dignifying" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến văn hóa, nhân quyền và tâm lý học, khi các thí sinh bàn luận về việc khôi phục hoặc duy trì phẩm giá con người. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực xã hội và triết học để mô tả hành động nâng cao giá trị hoặc phẩm chất của một cá nhân hay nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp