Bản dịch của từ Dijon trong tiếng Việt

Dijon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dijon (Noun)

01

Mù tạt dijon, một loại mù tạt được chế biến sẵn có chứa rượu trắng thay cho giấm.

Dijon mustard a prepared mustard containing white wine in place of vinegar.

Ví dụ

Dijon mustard is popular at social gatherings like barbecues and picnics.

Mù tạt Dijon rất phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội như tiệc nướng và dã ngoại.

Many people do not like Dijon mustard on their sandwiches.

Nhiều người không thích mù tạt Dijon trên bánh sandwich của họ.

Is Dijon mustard served at the annual food festival in Chicago?

Mù tạt Dijon có được phục vụ tại lễ hội ẩm thực hàng năm ở Chicago không?

02

Một màu vàng đậm.

A dark yellow.

Ví dụ

The dijon color was popular at the social event last Saturday.

Màu dijon rất phổ biến tại sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.

The team did not choose dijon for their event decorations.

Nhóm không chọn màu dijon cho trang trí sự kiện.

Is dijon the best color for our social gathering invitations?

Màu dijon có phải là màu tốt nhất cho thiệp mời sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dijon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dijon

Không có idiom phù hợp