Bản dịch của từ Diltiazem trong tiếng Việt
Diltiazem

Diltiazem (Noun)
(dược học) thuốc benzothiazpine, thuốc giãn mạch mạnh dùng để điều trị tăng huyết áp, đau nửa đầu, đau thắt ngực và một số loại rối loạn nhịp tim.
Pharmacology a benzothiazepine drug a potent vasodilator used to treat hypertension migraine angina pectoris and some types of arrhythmia.
Diltiazem helps lower blood pressure in many patients with hypertension.
Diltiazem giúp giảm huyết áp ở nhiều bệnh nhân bị tăng huyết áp.
Diltiazem is not effective for treating all types of migraines.
Diltiazem không hiệu quả trong việc điều trị tất cả các loại chứng đau nửa đầu.
Is diltiazem prescribed for patients with angina pectoris often?
Diltiazem có thường được kê đơn cho bệnh nhân bị đau thắt ngực không?
Diltiazem là một loại thuốc thuộc nhóm chẹn kênh canxi, thường được sử dụng để điều trị các bệnh tim mạch như tăng huyết áp và đau thắt ngực. Nó hoạt động bằng cách làm giãn mạch máu, từ đó cải thiện lưu lượng máu và giảm áp lực lên tim. Trong thực tế lâm sàng, diltiazem có nhiều dạng bào chế, bao gồm viên nén và dung dịch tiêm, và thường được chỉ định một cách chặt chẽ tùy theo từng tình trạng bệnh nhân.
Diltiazem là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, được tạo thành từ "dil-" có nghĩa là "giãn nở" và "tiazem" xuất phát từ "tiazidine", một cấu trúc hóa học. Chất này thuộc nhóm thuốc chẹn kênh canxi, được sử dụng chủ yếu để điều trị tăng huyết áp và các rối loạn tim mạch. Lịch sử sử dụng diltiazem bắt đầu từ những năm 1980, cho thấy sự phát triển liên tục trong y học về sự quản lý huyết áp và triệu chứng đau thắt ngực, phản ánh hiệu quả trong việc giãn nở mạch máu qua cơ chế tác động.
Diltiazem là một từ chuyên ngành y khoa, thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến dược lý và điều trị. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này ít được sử dụng, chủ yếu gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe hoặc bệnh lý, chẳng hạn như trong việc thảo luận về các loại thuốc điều trị cao huyết áp và các bệnh tim mạch. Việc nắm vững từ này chủ yếu có ý nghĩa đối với những người chuyên sâu trong lĩnh vực y tế hoặc dược.