Bản dịch của từ Diltiazem trong tiếng Việt

Diltiazem

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diltiazem (Noun)

dɪltˈiəzɛm
dɪltˈiəzɛm
01

(dược học) thuốc benzothiazpine, thuốc giãn mạch mạnh dùng để điều trị tăng huyết áp, đau nửa đầu, đau thắt ngực và một số loại rối loạn nhịp tim.

Pharmacology a benzothiazepine drug a potent vasodilator used to treat hypertension migraine angina pectoris and some types of arrhythmia.

Ví dụ

Diltiazem helps lower blood pressure in many patients with hypertension.

Diltiazem giúp giảm huyết áp ở nhiều bệnh nhân bị tăng huyết áp.

Diltiazem is not effective for treating all types of migraines.

Diltiazem không hiệu quả trong việc điều trị tất cả các loại chứng đau nửa đầu.

Is diltiazem prescribed for patients with angina pectoris often?

Diltiazem có thường được kê đơn cho bệnh nhân bị đau thắt ngực không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diltiazem/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diltiazem

Không có idiom phù hợp