Bản dịch của từ Migraine trong tiếng Việt
Migraine
Migraine (Noun)
Many people experience migraine during stressful social events like parties.
Nhiều người bị chứng đau nửa đầu trong các sự kiện xã hội căng thẳng như tiệc.
She does not want to attend social gatherings due to her migraine.
Cô ấy không muốn tham gia các buổi tụ họp xã hội vì chứng đau nửa đầu.
Do you think migraine affects social interactions negatively?
Bạn có nghĩ rằng chứng đau nửa đầu ảnh hưởng tiêu cực đến các tương tác xã hội không?
Kết hợp từ của Migraine (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Chronic migraine Đau nửa đầu mãn tính | Chronic migraine affects her ability to concentrate during ielts preparation. Migraine kinh niên ảnh hưởng đến khả năng tập trung trong việc luyện thi ielts. |
Severe migraine Đau nửa đầu nghiêm trọng | She missed her ielts exam due to a severe migraine. Cô ấy đã bỏ lỡ kỳ thi ielts vì cơn đau nửa đầu nghiêm trọng. |
Acute migraine Đau nửa đầu cấp tính | She experienced an acute migraine during the speaking test. Cô ấy đã trải qua cơn đau nửa đầu cấp tính trong bài thi nói. |
Họ từ
Migraine là một loại đau đầu đặc trưng với những cơn đau dữ dội và thường đi kèm với các triệu chứng như buồn nôn, nhạy cảm với ánh sáng và âm thanh. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "nửa đầu". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách phát âm và viết. Tuy nhiên, trong một số tình huống, từ "migraine" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ cụ thể loại đau đầu này, nhấn mạnh tới sự phức tạp và nguyên nhân tiềm ẩn.
Từ "migraine" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "migrane", được hình thành từ từ cổ Latinh "migraina", có nghĩa là "đau nửa đầu". Latin lại có nguồn gốc từ từ "migrans", biểu thị quá trình di chuyển hoặc thay đổi. Lịch sử của thuật ngữ này liên quan đến sự chuyển động đau đớn của cơn đau, thường được cảm nhận ở một bên đầu. Hiện nay, "migraine" chỉ loại đau đầu cấp tính, đặc trưng bởi cường độ mạnh và các triệu chứng đi kèm như buồn nôn và nhạy cảm với ánh sáng.
Từ "migraine" (chứng đau nửa đầu) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh y tế hoặc các bài viết liên quan đến sức khỏe. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về triệu chứng, phương pháp điều trị hoặc ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của người bị bệnh. Ngoài ra, trong văn hóa đại chúng, "migraine" có thể xuất hiện trong các tác phẩm triết học hoặc tâm lý học liên quan đến sự căng thẳng và quản lý cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp