Bản dịch của từ Dimpled trong tiếng Việt
Dimpled

Dimpled (Adjective)
Có lúm đồng tiền hoặc lúm đồng tiền.
Having a dimple or dimples.
Her dimpled smile brightened the room during the party last night.
Nụ cười có lúm đồng tiền của cô ấy làm sáng bừng căn phòng tối qua.
He doesn't have a dimpled face like his brother, John.
Cậu ấy không có khuôn mặt có lúm đồng tiền như anh trai mình, John.
Do you think dimpled cheeks are attractive in social situations?
Bạn có nghĩ rằng những chiếc má có lúm đồng tiền thì thu hút trong các tình huống xã hội không?
Họ từ
Từ "dimpled" được sử dụng để chỉ trạng thái có những vết lõm nhỏ hoặc bề mặt không bằng phẳng, thường xuất hiện trên da, trái cây hoặc các vật thể khác. Trong ngữ cảnh miêu tả làn da, từ này thường ám chỉ sự xuất hiện của các lỗ nhỏ trên mặt, tạo nên vẻ ngoài đáng yêu. Cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng "dimpled" mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với trọng âm thường nhấn mạnh ở âm đầu.
Từ "dimpled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "dimplen", hình thành từ hình thức liên kết với "dimple", có nghĩa là vết lõm nhỏ trên da hoặc bề mặt. "Dimple" bắt nguồn từ tiếng Middle English "dimplen", có liên quan đến từ tiếng Đức cổ "dimpla". Từ này ban đầu chỉ những vết lõm tự nhiên, nhưng theo thời gian, nó đã mở rộng ý nghĩa để chỉ bất kỳ bề mặt nào có sự không đồng đều hay lõm xuống, như trong bối cảnh mô tả về gương mặt hay da.
Từ "dimpled" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài viết và nói, liên quan đến việc mô tả các đặc điểm hình ảnh hoặc thể chất. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghệ thuật, thời trang và y học, mô tả các vết lõm trên bề mặt da hoặc vật liệu. Việc sử dụng "dimpled" cũng có thể thấy trong văn bản mô tả vẻ đẹp tự nhiên hoặc tình trạng sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp