Bản dịch của từ Dimpled trong tiếng Việt

Dimpled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dimpled (Adjective)

01

Có lúm đồng tiền hoặc lúm đồng tiền.

Having a dimple or dimples.

Ví dụ

Her dimpled smile brightened the room during the party last night.

Nụ cười có lúm đồng tiền của cô ấy làm sáng bừng căn phòng tối qua.

He doesn't have a dimpled face like his brother, John.

Cậu ấy không có khuôn mặt có lúm đồng tiền như anh trai mình, John.

Do you think dimpled cheeks are attractive in social situations?

Bạn có nghĩ rằng những chiếc má có lúm đồng tiền thì thu hút trong các tình huống xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dimpled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dimpled

Không có idiom phù hợp