Bản dịch của từ Dimples trong tiếng Việt
Dimples

Dimples (Noun)
Her dimples became visible when she smiled at the party.
Lún đồng tiền của cô ấy hiện rõ khi cô mỉm cười ở bữa tiệc.
He does not have dimples, even when he smiles widely.
Anh ấy không có lún đồng tiền, ngay cả khi anh ấy cười lớn.
Do you think dimples make a person more attractive?
Bạn có nghĩ rằng lún đồng tiền làm cho một người trở nên hấp dẫn hơn không?
Họ từ
"Dimples" là các dấu hõm nhỏ trên da, thường xuất hiện trên má hoặc cằm khi con người cười. Trong ngữ cảnh sinh học, dimples được hình thành do sự kết hợp của cấu trúc cơ và di truyền. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giống nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác một chút, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm "i" hơn. Dimples thường được coi là một nét quyến rũ, thường liên quan đến sự trẻ trung.
Từ "dimples" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "dimple" trong tiếng Middle English, có nghĩa là "vết lõm nhỏ". Căn nguyên Latinh của từ này là "dimplare", nghĩa là "làm lõm". Dimples thường được mô tả là những vết lõm nông trên da, đặc biệt là trên má, khi một người cười. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ được bản chất liên quan đến sự xuất hiện của những vết lõm tự nhiên, gợi cảm giác dễ thương và hấp dẫn.
Từ "dimples" xuất hiện ở mức độ trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về ngoại hình hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh khác, "dimples" thường được sử dụng để miêu tả các dấu hiệu nhỏ, sâu có trên má trong những tình huống như chụp ảnh hay mô tả người mẫu. Từ này cũng có thể được nhắc đến trong các cuộc hội thoại về mặt thẩm mỹ và tính quyến rũ.