Bản dịch của từ Dimples trong tiếng Việt

Dimples

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dimples (Noun)

dˈɪmpəlz
dˈɪmpəlz
01

Vết lõm nhỏ tự nhiên ở má hoặc cằm khi ai đó cười.

Small natural dents in the cheeks or chin when someone smiles.

Ví dụ

Her dimples became visible when she smiled at the party.

Lún đồng tiền của cô ấy hiện rõ khi cô mỉm cười ở bữa tiệc.

He does not have dimples, even when he smiles widely.

Anh ấy không có lún đồng tiền, ngay cả khi anh ấy cười lớn.

Do you think dimples make a person more attractive?

Bạn có nghĩ rằng lún đồng tiền làm cho một người trở nên hấp dẫn hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dimples/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dimples

Không có idiom phù hợp