Bản dịch của từ Dinner time trong tiếng Việt

Dinner time

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dinner time (Noun)

dˈɪnɚ tˈaɪm
dˈɪnɚ tˈaɪm
01

Thời điểm ăn tối.

The time at which dinner is eaten.

Ví dụ

Dinner time is usually at 7 PM for my family.

Thời gian ăn tối thường là lúc 7 giờ tối cho gia đình tôi.

Dinner time is not the same for every household.

Thời gian ăn tối không giống nhau cho mọi gia đình.

What time do you usually have dinner time with friends?

Bạn thường ăn tối với bạn bè lúc mấy giờ?

02

Thời gian để quây quần và chia sẻ bữa ăn.

A time to gather and share a meal.

Ví dụ

Dinner time is when families connect and share their daily experiences.

Thời gian ăn tối là khi các gia đình kết nối và chia sẻ trải nghiệm hàng ngày.

Dinner time is not just about food; it's about family bonding.

Thời gian ăn tối không chỉ là về thức ăn; đó là về sự gắn kết gia đình.

Is dinner time important for building relationships in families?

Thời gian ăn tối có quan trọng cho việc xây dựng mối quan hệ trong gia đình không?

03

Một thời gian quan trọng cho gia đình hoặc tương tác xã hội.

A significant time for family or social interaction.

Ví dụ

Dinner time is when families share their daily experiences together.

Thời gian ăn tối là khi các gia đình chia sẻ trải nghiệm hàng ngày.

Dinner time does not always include everyone in the household.

Thời gian ăn tối không phải lúc nào cũng có mặt tất cả mọi người trong nhà.

Is dinner time important for social bonding in your family?

Thời gian ăn tối có quan trọng cho sự gắn kết xã hội trong gia đình bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dinner time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
[...] Dinner should be when families sit down together and share stories about their day [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021

Idiom with Dinner time

Không có idiom phù hợp