Bản dịch của từ Dinner time trong tiếng Việt
Dinner time

Dinner time (Noun)
Thời điểm ăn tối.
The time at which dinner is eaten.
Dinner time is usually at 7 PM for my family.
Thời gian ăn tối thường là lúc 7 giờ tối cho gia đình tôi.
Dinner time is not the same for every household.
Thời gian ăn tối không giống nhau cho mọi gia đình.
What time do you usually have dinner time with friends?
Bạn thường ăn tối với bạn bè lúc mấy giờ?
Dinner time is when families connect and share their daily experiences.
Thời gian ăn tối là khi các gia đình kết nối và chia sẻ trải nghiệm hàng ngày.
Dinner time is not just about food; it's about family bonding.
Thời gian ăn tối không chỉ là về thức ăn; đó là về sự gắn kết gia đình.
Is dinner time important for building relationships in families?
Thời gian ăn tối có quan trọng cho việc xây dựng mối quan hệ trong gia đình không?
Một thời gian quan trọng cho gia đình hoặc tương tác xã hội.
A significant time for family or social interaction.
Dinner time is when families share their daily experiences together.
Thời gian ăn tối là khi các gia đình chia sẻ trải nghiệm hàng ngày.
Dinner time does not always include everyone in the household.
Thời gian ăn tối không phải lúc nào cũng có mặt tất cả mọi người trong nhà.
Is dinner time important for social bonding in your family?
Thời gian ăn tối có quan trọng cho sự gắn kết xã hội trong gia đình bạn không?
Thời gian bữa tối (dinner time) thường được hiểu là khoảng thời gian trong ngày mà các bữa ăn chính, đặc biệt là bữa tối, được tổ chức. Từ này có thể được sử dụng để chỉ thời điểm cụ thể hay khoảng thời gian từ 6 giờ tối đến 8 giờ tối, tùy thuộc vào thói quen văn hóa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và sử dụng tương tự nhau, nhưng thời gian bữa tối có thể khác biệt giữa các vùng, thường sớm hơn ở các nước châu Âu so với Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
