Bản dịch của từ Dioptre trong tiếng Việt
Dioptre

Dioptre (Noun)
Một đơn vị của công suất khúc xạ, bằng nghịch đảo của tiêu cự (tính bằng mét) của một thấu kính nhất định.
A unit of refractive power, which is equal to the reciprocal of the focal length (in metres) of a given lens.
She needed glasses with a dioptre of -2.5 for reading.
Cô ấy cần kính với đơn vị dioptre là -2.5 để đọc.
His new contact lenses have a dioptre value of +1.75.
Các ống kính áp tròng mới của anh ấy có giá trị dioptre là +1.75.
The optometrist recommended a dioptre of -3 for better vision.
Bác sĩ kính lưỡng quang khuyên dùng đơn vị dioptre -3 cho tầm nhìn tốt hơn.
Họ từ
Dioptra (đường kính) là một đơn vị đo lường độ mạnh của thấu kính hay gương, được định nghĩa là chiều dài tiêu cự của thấu kính hoặc gương trong mét. Một dioptra tương ứng với một tiêu cự 1 mét. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được viết là "diopter" (Mỹ) và "dioptre" (Anh), với cách phát âm và hình thức viết khác nhau nhưng mang cùng một ý nghĩa. Dioptra được sử dụng chủ yếu trong quang học và ngành khoa học thị giác.
"Dioptre" xuất phát từ tiếng Pháp "dioptre", được lấy từ tiếng Hy Lạp "dioptra", có nghĩa là "cái nhìn xuyên qua". Chữ gốc "dia" có nghĩa là "qua", và "optra" có nghĩa là "nhìn". Trong lĩnh vực quang học, dioptre được định nghĩa là đơn vị đo lường độ hội tụ hoặc phân kỳ của ánh sáng qua thấu kính. Từ này đã duy trì ý nghĩa ban đầu của việc đo lường khả năng quang học và vẫn được sử dụng rộng rãi trong ngành khoa học và công nghệ thị kính ngày nay.
Từ "dioptre" (hoặc "diopter") thường không xuất hiện thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngành quang học để đo độ hội tụ của mắt hoặc kính. Các tình huống thông dụng bao gồm khám mắt và điều chỉnh kính áp tròng hoặc kính mắt, cũng như trong các bài viết chuyên ngành về thị lực và quang học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp