Bản dịch của từ Dip in trong tiếng Việt
Dip in

Dip in (Verb)
Tham gia tạm thời vào một hoạt động hay sự kiện.
To temporarily engage in an activity or event.
I will dip in to the party for an hour.
Tôi sẽ tham gia bữa tiệc trong một giờ.
She does not dip in to social events often.
Cô ấy không tham gia các sự kiện xã hội thường xuyên.
Will you dip in to the concert this weekend?
Bạn có tham gia buổi hòa nhạc cuối tuần này không?
Many people dip in the pool during summer parties.
Nhiều người nhúng mình vào hồ bơi trong các bữa tiệc mùa hè.
They do not dip in the fountain at the park.
Họ không nhúng mình vào đài phun nước ở công viên.
Do you dip in the ocean when it’s warm?
Bạn có nhúng mình vào đại dương khi trời ấm không?
I will dip in at the local café after class today.
Hôm nay tôi sẽ ghé qua quán cà phê địa phương sau giờ học.
She did not dip in to visit her friends last weekend.
Cuối tuần trước cô ấy đã không ghé thăm bạn bè.
Will you dip in to see the new art exhibit?
Bạn có ghé qua để xem triển lãm nghệ thuật mới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



