Bản dịch của từ Diphycercal trong tiếng Việt
Diphycercal
Adjective
Diphycercal (Adjective)
01
(đuôi cá) gần như đối xứng và có cột sống tiếp tục đến chóp, như ở cá mút đá.
Of a fishs tail approximately symmetrical and with the vertebral column continuing to the tip as in lampreys.
Ví dụ
The diphycercal tail of the lamprey helps it swim efficiently.
Đuôi diphycercal của cá chình giúp nó bơi hiệu quả.
Most fish do not have a diphycercal tail structure.
Hầu hết cá không có cấu trúc đuôi diphycercal.
Is the diphycercal tail common in many fish species?
Đuôi diphycercal có phổ biến trong nhiều loài cá không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Diphycercal
Không có idiom phù hợp