Bản dịch của từ Diphycercal trong tiếng Việt
Diphycercal

Diphycercal (Adjective)
(đuôi cá) gần như đối xứng và có cột sống tiếp tục đến chóp, như ở cá mút đá.
Of a fishs tail approximately symmetrical and with the vertebral column continuing to the tip as in lampreys.
The diphycercal tail of the lamprey helps it swim efficiently.
Đuôi diphycercal của cá chình giúp nó bơi hiệu quả.
Most fish do not have a diphycercal tail structure.
Hầu hết cá không có cấu trúc đuôi diphycercal.
Is the diphycercal tail common in many fish species?
Đuôi diphycercal có phổ biến trong nhiều loài cá không?
Diphycercal là thuật ngữ mô tả cấu trúc đuôi của một số loài cá, trong đó đuôi có hình dạng gần giống như đuôi của cá hồi, với hai thùy gần như bằng nhau và có trục sống đi qua giữa. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "diphys" nghĩa là "hai" và "kérkos" nghĩa là "đuôi". Diphycercal không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù từ này ít được sử dụng và thường chỉ đề cập đến các đặc điểm giải phẫu trong sinh học và nghiên cứu về cá.
Từ "diphycercal" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, với tiền tố "di-" có nghĩa là "hai", và "phycerkus" nghĩa là "đuôi". Thuật ngữ này dùng để chỉ loại đuôi cá có hai nửa cân xứng, thường thấy ở cá yếm. Từ giữa thế kỷ 19, "diphycercal" được sử dụng trong sinh học để phân loại và mô tả cấu trúc đuôi trong các loài cá, phản ánh sự tiến hóa trong hình thái và khả năng thích ứng của chúng với môi trường sống.
Từ "diphycercal" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và động vật học, đặc biệt khi mô tả cấu trúc đuôi của một số loài cá. Trong bài thi IELTS, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong phần đọc của các tài liệu khoa học hoặc trong phần viết liên quan đến sinh vật học. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ ngữ này là khá thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, do tính chuyên ngành của nó. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phân loại động vật và tiến hóa.