Bản dịch của từ Dipole trong tiếng Việt
Dipole

Dipole (Noun)
Một cặp cực có từ tính hoặc điện tích trái dấu cách nhau một khoảng.
A pair of equal and oppositely charged or magnetized poles separated by a distance.
A dipole can represent two opposing social views in a debate.
Một dipole có thể đại diện cho hai quan điểm xã hội đối lập trong một cuộc tranh luận.
The dipole effect in society is not always easy to understand.
Hiệu ứng dipole trong xã hội không phải lúc nào cũng dễ hiểu.
Can you explain how a dipole influences social interactions?
Bạn có thể giải thích cách một dipole ảnh hưởng đến các tương tác xã hội không?
Một ăng-ten bao gồm một thanh kim loại nằm ngang có dây nối ở giữa.
An aerial consisting of a horizontal metal rod with a connecting wire at its centre.
The dipole antenna improved our community radio signal last summer.
Ăng-ten dipole đã cải thiện tín hiệu radio cộng đồng chúng tôi mùa hè trước.
Many people do not understand how a dipole works in communications.
Nhiều người không hiểu cách hoạt động của ăng-ten dipole trong truyền thông.
Is the dipole antenna effective for local events like festivals?
Ăng-ten dipole có hiệu quả cho các sự kiện địa phương như lễ hội không?
Họ từ
Dipole, trong lĩnh vực vật lý và hóa học, là một cặp hai cực mang điện trái dấu, được phân cách bởi một khoảng cách nhất định. Điện trường và từ trường xung quanh dipole phát sinh từ sự phân bố không đều của các điện tích. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt về mặt địa lý giữa Anh và Mỹ trong cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp chuyên ngành, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng. Dipole thường được sử dụng trong nghiên cứu điện môi, từ tính, và cấu trúc phân tử.
Từ "dipole" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "di-" có nghĩa là "hai" và "polus" có nghĩa là "cực". Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ các hiện tượng có hai cực, như trong trường hợp của điện và từ trường. Trong vật lý và hóa học hiện đại, "dipole" được sử dụng để mô tả các hệ thống mà có một sự phân bố không đối xứng của điện tích, như trong phân tử có cực điện. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển của khoa học và cách thức hiểu biết về tương tác của các hạt.
Từ "dipole" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần thi IELTS, đặc biệt là trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên và kỹ thuật, như vật lý và hóa học. Trong ngữ cảnh này, nó thường được sử dụng để mô tả các hệ thống phân tử có sự phân bố điện tích không đều. Bên cạnh đó, "dipole" cũng thường xuất hiện trong các bài viết về điện trường và tương tác phân tử. Từ này khó xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày do tính chuyên môn cao, nhưng có thể thấy trong tài liệu học thuật và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp