Bản dịch của từ Direct line trong tiếng Việt

Direct line

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Direct line (Idiom)

01

Một con đường thẳng hoặc rõ ràng đến mục tiêu hoặc đích đến.

A straight or clear path to a goal or destination.

Ví dụ

Volunteering provides a direct line to helping the community effectively.

Tình nguyện mang lại một con đường rõ ràng để giúp đỡ cộng đồng.

Social media does not offer a direct line to real friendships.

Mạng xã hội không cung cấp một con đường rõ ràng đến tình bạn thật sự.

Is there a direct line between education and social mobility?

Có phải có một con đường rõ ràng giữa giáo dục và sự di chuyển xã hội không?

02

Một mối quan hệ hoặc giao tiếp đơn giản và rõ ràng.

A relationship or communication that is straightforward and unambiguous.

Ví dụ

She prefers a direct line when discussing her opinions in meetings.

Cô ấy thích một cách giao tiếp thẳng thắn khi thảo luận ý kiến.

They do not maintain a direct line with their old friends anymore.

Họ không còn giữ liên lạc thẳng thắn với bạn cũ nữa.

Is there a direct line between social media and mental health issues?

Có phải có một mối quan hệ thẳng thắn giữa mạng xã hội và sức khỏe tâm thần không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Direct line cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Direct line

Không có idiom phù hợp