Bản dịch của từ Direct result trong tiếng Việt

Direct result

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Direct result (Noun)

dɚˈɛkt ɹɨzˈʌlt
dɚˈɛkt ɹɨzˈʌlt
01

Một kết quả hoặc kết luận phát sinh ngay lập tức từ một hành động hoặc sự kiện.

An outcome or conclusion that arises immediately from an action or event.

Ví dụ

The direct result of the protest was a change in local policies.

Kết quả trực tiếp của cuộc biểu tình là sự thay đổi chính sách địa phương.

The direct result of ignoring social issues is increased inequality.

Kết quả trực tiếp của việc phớt lờ các vấn đề xã hội là sự gia tăng bất bình đẳng.

What is the direct result of community engagement in social projects?

Kết quả trực tiếp của sự tham gia cộng đồng vào các dự án xã hội là gì?

02

Một hậu quả có liên quan chặt chẽ đến một nguyên nhân hoặc hành động cụ thể.

A consequence that is closely linked to a specific cause or action.

Ví dụ

The direct result of poverty is increased crime rates in cities.

Kết quả trực tiếp của nghèo đói là tỷ lệ tội phạm gia tăng ở thành phố.

The direct result of social media misuse is mental health issues.

Kết quả trực tiếp của việc lạm dụng mạng xã hội là các vấn đề sức khỏe tâm thần.

Is unemployment a direct result of the recent economic downturn?

Liệu thất nghiệp có phải là kết quả trực tiếp của sự suy thoái kinh tế gần đây không?

03

Một tác động thẳng thắn hoặc không mơ hồ của một cái gì đó.

A straightforward or unambiguous effect of something.

Ví dụ

The direct result of the new policy was increased community engagement.

Kết quả trực tiếp của chính sách mới là sự tham gia của cộng đồng.

The new law did not have a direct result on local businesses.

Luật mới không có kết quả trực tiếp đối với các doanh nghiệp địa phương.

What was the direct result of the social program in 2022?

Kết quả trực tiếp của chương trình xã hội năm 2022 là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Direct result cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health
[...] This is because a lot of diseases nowadays are actually the of people's unhealthy habits [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health

Idiom with Direct result

Không có idiom phù hợp