Bản dịch của từ Direct sales force trong tiếng Việt
Direct sales force

Direct sales force (Noun)
The direct sales force increased product sales by 30% last quarter.
Lực lượng bán hàng trực tiếp đã tăng doanh số sản phẩm 30% quý trước.
The direct sales force does not work with retail stores at all.
Lực lượng bán hàng trực tiếp hoàn toàn không làm việc với cửa hàng bán lẻ.
Does the direct sales force meet monthly sales targets consistently?
Lực lượng bán hàng trực tiếp có đạt mục tiêu doanh số hàng tháng không?
Một tổ chức hoặc nhóm được công ty thuê để tạo ra doanh thu thông qua sự tương tác trực tiếp với khách hàng.
An organization or team employed by a company to generate sales through direct interaction with customers.
The direct sales force increased product awareness at the community event last week.
Đội ngũ bán hàng trực tiếp đã tăng cường nhận thức sản phẩm tại sự kiện cộng đồng tuần trước.
The direct sales force does not operate in online markets effectively.
Đội ngũ bán hàng trực tiếp không hoạt động hiệu quả trên thị trường trực tuyến.
How does the direct sales force engage with local customers in our area?
Đội ngũ bán hàng trực tiếp tương tác với khách hàng địa phương như thế nào trong khu vực của chúng ta?
Many companies use a direct sales force to reach customers effectively.
Nhiều công ty sử dụng lực lượng bán hàng trực tiếp để tiếp cận khách hàng hiệu quả.
A direct sales force does not rely on retail stores for sales.
Lực lượng bán hàng trực tiếp không phụ thuộc vào cửa hàng bán lẻ để bán hàng.
How does a direct sales force benefit social interactions with customers?
Lực lượng bán hàng trực tiếp mang lại lợi ích gì cho tương tác xã hội với khách hàng?