Bản dịch của từ Direction finding trong tiếng Việt

Direction finding

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Direction finding (Noun)

dɪɹˈɛkʃn fˈaɪndɪŋ
dɪɹˈɛkʃn fˈaɪndɪŋ
01

Hành động hoặc quá trình định vị hướng của tín hiệu radio hoặc âm thanh.

The action or process of locating the direction of a radio or sound signal.

Ví dụ

Direction finding helps locate missing persons during social events like concerts.

Việc xác định hướng giúp tìm người mất tích trong các sự kiện xã hội như buổi hòa nhạc.

Direction finding does not work well in crowded areas like city parks.

Việc xác định hướng không hoạt động tốt ở những khu vực đông đúc như công viên thành phố.

Is direction finding essential for safety at large social gatherings like festivals?

Việc xác định hướng có cần thiết cho an toàn tại các buổi tụ tập xã hội lớn như lễ hội không?

Direction finding (Adjective)

dɪɹˈɛkʃn fˈaɪndɪŋ
dɪɹˈɛkʃn fˈaɪndɪŋ
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến việc xác định phương hướng.

Relating to or involving the determination of direction.

Ví dụ

Direction finding helps communities locate resources during emergencies like floods.

Xác định hướng giúp cộng đồng tìm nguồn lực trong các tình huống khẩn cấp như lũ lụt.

Direction finding does not guarantee accurate results in all social situations.

Xác định hướng không đảm bảo kết quả chính xác trong mọi tình huống xã hội.

How can direction finding improve social services in urban areas?

Làm thế nào xác định hướng có thể cải thiện dịch vụ xã hội ở khu vực đô thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/direction finding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Direction finding

Không có idiom phù hợp