Bản dịch của từ Direction finding trong tiếng Việt
Direction finding

Direction finding (Noun)
Direction finding helps locate missing persons during social events like concerts.
Việc xác định hướng giúp tìm người mất tích trong các sự kiện xã hội như buổi hòa nhạc.
Direction finding does not work well in crowded areas like city parks.
Việc xác định hướng không hoạt động tốt ở những khu vực đông đúc như công viên thành phố.
Is direction finding essential for safety at large social gatherings like festivals?
Việc xác định hướng có cần thiết cho an toàn tại các buổi tụ tập xã hội lớn như lễ hội không?
Direction finding (Adjective)
Liên quan đến hoặc liên quan đến việc xác định phương hướng.
Relating to or involving the determination of direction.
Direction finding helps communities locate resources during emergencies like floods.
Xác định hướng giúp cộng đồng tìm nguồn lực trong các tình huống khẩn cấp như lũ lụt.
Direction finding does not guarantee accurate results in all social situations.
Xác định hướng không đảm bảo kết quả chính xác trong mọi tình huống xã hội.
How can direction finding improve social services in urban areas?
Làm thế nào xác định hướng có thể cải thiện dịch vụ xã hội ở khu vực đô thị?
"Tìm hướng" (direction finding) là quá trình xác định vị trí hoặc hướng đi của một đối tượng nhất định, thường áp dụng trong hàng hải, hàng không và viễn thông. Phương pháp này thường sử dụng các công nghệ như GPS, radar và sóng vô tuyến để đạt được độ chính xác cao. Trong khi tổng thể thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, một số ứng dụng và thiết bị có thể được gọi bằng các tên riêng khác nhau trong hai phương ngữ này.
Cụm từ "direction finding" xuất phát từ tiếng Latin "direcĭo", có nghĩa là "hướng dẫn" hay "phương hướng". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được hình thành bằng cách kết hợp "direction" (hướng) và "finding" (tìm kiếm). Lịch sử của nó gắn liền với sự phát triển của công nghệ định vị và viễn thông, nhằm xác định vị trí và hướng đi của một đối tượng. Ngày nay, "direction finding" thường được áp dụng trong lĩnh vực hàng hải, hàng không và truyền thông để tối ưu hóa quá trình di chuyển và giao tiếp.
Thuật ngữ "direction finding" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật và định vị, như trong lĩnh vực viễn thông và hàng hải, để mô tả kỹ thuật xác định phương hướng của sóng vô tuyến hoặc tín hiệu. "Direction finding" cũng có thể thấy trong các nghiên cứu công nghệ nhằm tối ưu hóa các hệ thống định vị, thể hiện tầm quan trọng của nó trong các ứng dụng thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp