Bản dịch của từ Dirge trong tiếng Việt
Dirge

Dirge (Noun)
The dirge played softly as mourners gathered at the cemetery.
Bản threnody phát ra một cách nhẹ nhàng khi người đau buồn tụ tập tại nghĩa trang.
The priest recited a dirge during the somber funeral service.
Linh mục đọc một bài thơ than khóc trong buổi lễ tang trọng.
The haunting dirge echoed through the church, evoking tears.
Bản thánh ca nghẹn ngào vang lên trong nhà thờ, gợi lên nước mắt.
Họ từ
"Dirge" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ bài hát hoặc bài thơ được sáng tác để tưởng niệm người đã khuất, thể hiện nỗi buồn thương và sự tiếc nuối. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dirige", có nghĩa là "hãy dẫn đường". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "dirge" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong văn phong, người dùng tiếng Anh Anh có xu hướng dùng nó nhiều hơn trong văn học và các nghi lễ tôn giáo.
Từ "dirge" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dirige", có nghĩa là "hãy dẫn dắt". Ban đầu, từ này được sử dụng trong bối cảnh các nghi lễ tôn giáo, đặc biệt là các bài thánh ca cầu nguyện cho linh hồn người đã khuất. Qua thời gian, "dirge" trở thành một thuật ngữ chỉ những bài hát buồn thương hoặc bài thơ tôn vinh nỗi đau mất mát. Ý nghĩa hiện tại của từ này giữ lại sự liên kết chặt chẽ với tâm trạng đau buồn và bầu không khí tang lễ.
Từ "dirge" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài nói về văn hóa hoặc truyền thống tang lễ, nhưng tần suất sử dụng thấp. Trong phần Viết và Nói, "dirge" thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến cái chết hoặc mất mát. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong văn học để chỉ những bài hát buồn bã, phản ánh nỗi buồn và sự tiếc thương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp