Bản dịch của từ Dirge trong tiếng Việt

Dirge

Noun [U/C]

Dirge (Noun)

dɚɹdʒ
dˈɝdʒ
01

Một lời than thở cho người chết, đặc biệt là một phần của nghi thức tang lễ.

A lament for the dead, especially one forming part of a funeral rite.

Ví dụ

The dirge played softly as mourners gathered at the cemetery.

Bản threnody phát ra một cách nhẹ nhàng khi người đau buồn tụ tập tại nghĩa trang.

The priest recited a dirge during the somber funeral service.

Linh mục đọc một bài thơ than khóc trong buổi lễ tang trọng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dirge

Không có idiom phù hợp