Bản dịch của từ Disassociates trong tiếng Việt
Disassociates

Disassociates (Verb)
Để cắt đứt quan hệ hoặc quan hệ.
To sever ties or relations.
Để phá vỡ sự kết nối hoặc liên kết với một cái gì đó.
To break the connection or association with something.
Để loại bỏ bản thân khỏi một hiệp hội hoặc nhóm.
To remove oneself from an association or group.
Dạng động từ của Disassociates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disassociate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disassociated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disassociated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disassociates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disassociating |
Họ từ
Từ "disassociates" có nghĩa là tách rời hoặc phân tách một đối tượng khỏi một đối tượng khác trong một bối cảnh tâm lý hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh tâm lý, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động phân tách trải nghiệm, ký ức hay cảm xúc ra khỏi nhận thức chính. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ.