Bản dịch của từ Disc drive trong tiếng Việt
Disc drive

Disc drive (Noun)
The new disc drive stores 2 terabytes of social media data.
Ổ đĩa quang mới lưu trữ 2 terabyte dữ liệu mạng xã hội.
The old disc drive does not support modern social applications.
Ổ đĩa quang cũ không hỗ trợ các ứng dụng xã hội hiện đại.
Does your computer have a disc drive for social data storage?
Máy tính của bạn có ổ đĩa quang để lưu trữ dữ liệu xã hội không?
Disc drive (Verb)
I will disc drive the photos from my trip to Paris.
Tôi sẽ chép ảnh từ chuyến đi Paris vào ổ đĩa.
She did not disc drive any music for the social event.
Cô ấy đã không chép nhạc nào cho sự kiện xã hội.
Did you disc drive the documents for the community meeting?
Bạn đã chép tài liệu cho cuộc họp cộng đồng chưa?
Ổ đĩa quang (disc drive) là thiết bị lưu trữ dữ liệu sử dụng đĩa quang để ghi và đọc thông tin. Ổ đĩa quang có thể là ổ đĩa CD, DVD hoặc Blu-ray, và được sử dụng phổ biến trong máy tính và thiết bị điện tử. Ở Anh (British English), thuật ngữ này thường được gọi là "disc drive", trong khi ở Mỹ (American English) cũng sử dụng "disk drive". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết "disc" (Anh) và "disk" (Mỹ), nhưng cả hai đều diễn đạt cùng một khái niệm về thiết bị lưu trữ.
“Disc drive” xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "disc" có nguồn gốc từ từ Latinh "discus", có nghĩa là "đĩa". Trong khi đó, "drive" có nguồn gốc từ từ Old English "drifan", tức là "điều khiển" hoặc "thúc đẩy". Lịch sử phát triển của "disc drive" bắt đầu từ thập kỷ 1960, khi công nghệ lưu trữ dữ liệu bằng đĩa từ được phát triển. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các thiết bị lưu trữ như ổ đĩa quang hoặc ổ cứng, phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ lưu trữ thông tin.
Cụm từ "disc drive" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, bởi nó thuộc về ngữ cảnh công nghệ cụ thể. Tuy nhiên, trong các bài kiểm tra kỹ thuật hoặc chủ đề liên quan đến công nghệ thông tin, cụm từ này có thể được đề cập. Trong đời sống hàng ngày, "disc drive" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc lưu trữ dữ liệu hoặc việc sử dụng phương tiện phát lại đa phương tiện, như máy tính hoặc đầu DVD.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp