Bản dịch của từ Disc drive trong tiếng Việt

Disc drive

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disc drive (Noun)

dˈɪsk dɹˈaɪv
dˈɪsk dɹˈaɪv
01

Một thiết bị lưu trữ dữ liệu số, sử dụng đĩa quay để đọc và ghi vào bộ lưu trữ dữ liệu.

A storage device for digital data which uses spinning platters to read from and write to data storage.

Ví dụ

The new disc drive stores 2 terabytes of social media data.

Ổ đĩa quang mới lưu trữ 2 terabyte dữ liệu mạng xã hội.

The old disc drive does not support modern social applications.

Ổ đĩa quang cũ không hỗ trợ các ứng dụng xã hội hiện đại.

Does your computer have a disc drive for social data storage?

Máy tính của bạn có ổ đĩa quang để lưu trữ dữ liệu xã hội không?

Disc drive (Verb)

dˈɪsk dɹˈaɪv
dˈɪsk dɹˈaɪv
01

Chèn (dữ liệu) vào ổ đĩa.

Insert data into a disc drive.

Ví dụ

I will disc drive the photos from my trip to Paris.

Tôi sẽ chép ảnh từ chuyến đi Paris vào ổ đĩa.

She did not disc drive any music for the social event.

Cô ấy đã không chép nhạc nào cho sự kiện xã hội.

Did you disc drive the documents for the community meeting?

Bạn đã chép tài liệu cho cuộc họp cộng đồng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disc drive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disc drive

Không có idiom phù hợp