Bản dịch của từ Discolouration trong tiếng Việt

Discolouration

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discolouration(Noun)

dˌɪskəlˌɔɹətˈeɪʃən
dˌɪskəlˌɔɹətˈeɪʃən
01

Quá trình hoặc trạng thái mất hoặc thiếu màu sắc.

The process or state of losing or lacking color.

Ví dụ

Dạng danh từ của Discolouration (Noun)

SingularPlural

Discolouration

Discolourations

Discolouration(Noun Countable)

dˌɪskəlˌɔɹətˈeɪʃən
dˌɪskəlˌɔɹətˈeɪʃən
01

Dấu vết có thể nhìn thấy trên vật gì đó do phai màu hoặc ố màu.

Visible marks on something caused by color fading or staining.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ