Bản dịch của từ Discolouration trong tiếng Việt
Discolouration

Discolouration (Noun)
The discolouration of the community mural upset many local artists.
Sự mất màu của bức tranh tường cộng đồng khiến nhiều nghệ sĩ địa phương buồn.
The discolouration in the park's flowers is not a good sign.
Sự mất màu trong hoa của công viên không phải là dấu hiệu tốt.
Is the discolouration of the neighborhood's buildings due to poor maintenance?
Có phải sự mất màu của các tòa nhà trong khu phố là do bảo trì kém?
Dạng danh từ của Discolouration (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Discolouration | Discolourations |
Discolouration (Noun Countable)
The discolouration on the wall shows years of neglect in the community.
Sự đổi màu trên tường cho thấy nhiều năm bỏ bê trong cộng đồng.
There isn't any discolouration on the new benches in the park.
Không có sự đổi màu nào trên những chiếc ghế mới trong công viên.
Is the discolouration on the street signs due to weather conditions?
Có phải sự đổi màu trên biển báo đường phố do thời tiết không?
Họ từ
Từ "discolouration" (mất màu) chỉ hiện tượng biến đổi màu sắc của một vật thể, thường do sự tiếp xúc với ánh sáng, nhiệt độ hoặc các chất hóa học. Từ này có cách viết tương đương trong tiếng Anh Mỹ là "discoloration". Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở chính tả, với "discolouration" sử dụng "u" trong tiếng Anh Anh, trong khi "discoloration" không có "u" trong tiếng Anh Mỹ. Cả hai đều có nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau trong ngữ cảnh mô tả sự thay đổi màu sắc.
Từ "discolouration" có nguồn gốc từ tiếng Latin với gốc từ "discolorare", trong đó "dis-" mang nghĩa là "không" hoặc "mất đi" và "colorare" có nghĩa là "màu sắc". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, chỉ sự mất đi hoặc thay đổi màu sắc của một vật thể. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến sự thay đổi không mong muốn trong màu sắc, thường được dùng trong ngữ cảnh mỹ thuật, khoa học và hóa học để mô tả hiện tượng mất màu hoặc biến màu.
Từ "discolouration" xuất hiện thường xuyên trong ba thành phần của IELTS: Listening, Reading và Writing, với tần suất thấp hơn trong Speaking. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến y học, mỹ phẩm và môi trường, khi đề cập đến sự thay đổi màu sắc của da, đồ vật hoặc vật liệu do tác động hóa học hoặc thời gian. Trong các bài viết khoa học, nó cũng liên quan đến nghiên cứu tác động của ô nhiễm môi trường lên sức khỏe và chất lượng vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp