Bản dịch của từ Discolouration trong tiếng Việt

Discolouration

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discolouration (Noun)

dˌɪskəlˌɔɹətˈeɪʃən
dˌɪskəlˌɔɹətˈeɪʃən
01

Quá trình hoặc trạng thái mất hoặc thiếu màu sắc.

The process or state of losing or lacking color.

Ví dụ

The discolouration of the community mural upset many local artists.

Sự mất màu của bức tranh tường cộng đồng khiến nhiều nghệ sĩ địa phương buồn.

The discolouration in the park's flowers is not a good sign.

Sự mất màu trong hoa của công viên không phải là dấu hiệu tốt.

Is the discolouration of the neighborhood's buildings due to poor maintenance?

Có phải sự mất màu của các tòa nhà trong khu phố là do bảo trì kém?

Dạng danh từ của Discolouration (Noun)

SingularPlural

Discolouration

Discolourations

Discolouration (Noun Countable)

dˌɪskəlˌɔɹətˈeɪʃən
dˌɪskəlˌɔɹətˈeɪʃən
01

Dấu vết có thể nhìn thấy trên vật gì đó do phai màu hoặc ố màu.

Visible marks on something caused by color fading or staining.

Ví dụ

The discolouration on the wall shows years of neglect in the community.

Sự đổi màu trên tường cho thấy nhiều năm bỏ bê trong cộng đồng.

There isn't any discolouration on the new benches in the park.

Không có sự đổi màu nào trên những chiếc ghế mới trong công viên.

Is the discolouration on the street signs due to weather conditions?

Có phải sự đổi màu trên biển báo đường phố do thời tiết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/discolouration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discolouration

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.