Bản dịch của từ Discomposure trong tiếng Việt
Discomposure

Discomposure (Noun)
The sudden news caused discomposure among the students during the meeting.
Tin tức đột ngột gây ra sự lo lắng cho sinh viên trong cuộc họp.
Her discomposure did not affect her performance in the social event.
Sự lo lắng của cô ấy không ảnh hưởng đến màn trình diễn của cô trong sự kiện xã hội.
Did the discomposure of the crowd affect the charity event's success?
Sự lo lắng của đám đông có ảnh hưởng đến sự thành công của sự kiện từ thiện không?
Discomposure (Idiom)
The loud argument caused discomposure among the guests at the party.
Cuộc cãi vã lớn gây mất bình tĩnh cho khách mời tại bữa tiệc.
The sudden news did not create discomposure in the community.
Tin tức đột ngột không gây mất bình tĩnh trong cộng đồng.
Did the unexpected announcement cause discomposure during the meeting yesterday?
Thông báo bất ngờ có gây mất bình tĩnh trong cuộc họp hôm qua không?
Họ từ
"Discomposure" là danh từ chỉ trạng thái mất bình tĩnh, lo lắng hay bối rối. Từ này thường được dùng để mô tả cảm giác khó chịu trong các tình huống căng thẳng hoặc không thoải mái. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này có nghĩa và cách sử dụng tương tự, tuy nhiên, Anh-Anh có thể ưa chuộng dùng từ này trong văn viết hơn, trong khi Anh-Mỹ thường sử dụng từ đồng nghĩa như "discomfort" trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "discomposure" xuất phát từ tiếng Latin "discomponere", có nghĩa là "làm mất trật tự" (dis- có nghĩa là "không" hoặc "người trái ngược" và composure có nghĩa là "sự bình tĩnh"). Từ này đã được vay mượn vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 17, gắn liền với cảm giác rối loạn và thiếu kiểm soát. Ngày nay, "discomposure" chỉ trạng thái mất bình tĩnh, thể hiện sự lo lắng hoặc khó chịu, phản ánh rõ nét nguồn gốc của nó.
Từ "discomposure" xuất hiện ít thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản học thuật và bài viết miêu tả cảm xúc, nơi người viết muốn làm nổi bật sự không ổn định hay lo lắng. Trong các ngữ cảnh khác, "discomposure" thường được sử dụng để chỉ cảm giác mất bình tĩnh trong các tình huống căng thẳng như phỏng vấn, thuyết trình hoặc trong các tình huống xã hội mâu thuẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp