Bản dịch của từ Discomposure trong tiếng Việt

Discomposure

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discomposure (Noun)

dɪskəmpˈoʊʒəɹ
dɪskəmpˈoʊʒəɹ
01

Một trạng thái kích động hoặc mất tinh thần.

A state of agitation or dismay.

Ví dụ

The sudden news caused discomposure among the students during the meeting.

Tin tức đột ngột gây ra sự lo lắng cho sinh viên trong cuộc họp.

Her discomposure did not affect her performance in the social event.

Sự lo lắng của cô ấy không ảnh hưởng đến màn trình diễn của cô trong sự kiện xã hội.

Did the discomposure of the crowd affect the charity event's success?

Sự lo lắng của đám đông có ảnh hưởng đến sự thành công của sự kiện từ thiện không?

Discomposure (Idiom)

01

Làm cho ai đó mất bình tĩnh, làm xáo trộn sự bình tĩnh hoặc cân bằng của ai đó.

To cause someone to lose composure to disturb someones calmness or equilibrium.

Ví dụ

The loud argument caused discomposure among the guests at the party.

Cuộc cãi vã lớn gây mất bình tĩnh cho khách mời tại bữa tiệc.

The sudden news did not create discomposure in the community.

Tin tức đột ngột không gây mất bình tĩnh trong cộng đồng.

Did the unexpected announcement cause discomposure during the meeting yesterday?

Thông báo bất ngờ có gây mất bình tĩnh trong cuộc họp hôm qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Discomposure cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discomposure

Không có idiom phù hợp