Bản dịch của từ Discontentedly trong tiếng Việt
Discontentedly

Discontentedly (Adverb)
Trong một cách đó cho thấy sự bất mãn hoặc không hài lòng.
In a way that shows discontent or dissatisfaction.
The citizens protested discontentedly about the new tax increase last week.
Công dân đã biểu tình không hài lòng về việc tăng thuế mới tuần trước.
Many people do not express their discontentedly feelings during social events.
Nhiều người không bày tỏ cảm xúc không hài lòng trong các sự kiện xã hội.
Why did the community react discontentedly to the proposed housing project?
Tại sao cộng đồng lại phản ứng không hài lòng với dự án nhà ở đề xuất?
Họ từ
Từ "discontentedly" là một trạng từ diễn tả trạng thái không hài lòng, biểu thị sự không vui hoặc phàn nàn về một tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả cách thức mà một người thể hiện sự bất mãn hoặc không thoải mái. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ của từ này không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng trong văn hóa và tình huống nhất định.
Từ "discontentedly" được tạo thành từ tiền tố "dis-", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dis-", nghĩa là "không" hoặc "tách biệt", và gốc từ "content", xuất phát từ tiếng Latinh "contentus", có nghĩa là "thỏa mãn". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự kết hợp giữa cảm giác không hài lòng và tình trạng thiếu bằng lòng. Ý nghĩa hiện tại của nó thể hiện trạng thái không hài lòng hay châm chích, phản ánh sự thiếu thoả mãn về một điều gì đó trong cuộc sống con người.
Từ "discontentedly" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc không hài lòng hoặc bất mãn trong các tình huống xã hội, như phản hồi về dịch vụ khách hàng, nơi làm việc hoặc quan hệ cá nhân. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu trong văn viết, nơi diễn tả quan điểm và cảm xúc có chiều sâu hơn.