Bản dịch của từ Discontentedly trong tiếng Việt
Discontentedly
Discontentedly (Adverb)
Trong một cách đó cho thấy sự bất mãn hoặc không hài lòng.
In a way that shows discontent or dissatisfaction.
The citizens protested discontentedly about the new tax increase last week.
Công dân đã biểu tình không hài lòng về việc tăng thuế mới tuần trước.
Many people do not express their discontentedly feelings during social events.
Nhiều người không bày tỏ cảm xúc không hài lòng trong các sự kiện xã hội.
Why did the community react discontentedly to the proposed housing project?
Tại sao cộng đồng lại phản ứng không hài lòng với dự án nhà ở đề xuất?