Bản dịch của từ Discontents trong tiếng Việt
Discontents

Discontents (Noun)
Many citizens expressed discontents about the new tax policy in 2023.
Nhiều công dân bày tỏ sự không hài lòng về chính sách thuế mới năm 2023.
The discontents of workers were ignored during the recent labor negotiations.
Sự không hài lòng của công nhân đã bị bỏ qua trong các cuộc thương lượng lao động gần đây.
Are the discontents of the community being addressed by local leaders?
Liệu sự không hài lòng của cộng đồng có được lãnh đạo địa phương giải quyết không?
Dạng danh từ của Discontents (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Discontent | Discontents |
Discontents (Verb)
The new policy discontents many citizens in our community.
Chính sách mới khiến nhiều công dân trong cộng đồng không hài lòng.
The changes did not discontent the residents of Springfield.
Những thay đổi không khiến cư dân Springfield không hài lòng.
Does this situation discontent the workers at the factory?
Tình huống này có khiến công nhân tại nhà máy không hài lòng không?
Dạng động từ của Discontents (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Discontent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Discontented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Discontented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discontents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Discontenting |
Discontents (Noun Countable)
Many discontents gathered at the city hall last Saturday for protests.
Nhiều người không hài lòng đã tập trung tại tòa thị chính vào thứ Bảy.
The discontents do not believe the government's promises about social welfare.
Những người không hài lòng không tin vào lời hứa của chính phủ về phúc lợi xã hội.
Are the discontents planning to organize another rally next month?
Liệu những người không hài lòng có kế hoạch tổ chức một cuộc biểu tình khác vào tháng sau không?
Họ từ
"Discontents" là danh từ số nhiều chỉ trạng thái không hài lòng hoặc sự bất mãn, thường xuất phát từ sự thất vọng đối với tình hình xã hội, chính trị hoặc cá nhân. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên, phong cách sử dụng từ có thể khác nhau đôi chút. Trong văn viết, "discontents" thường xuất hiện trong các tác phẩm phân tích xã hội hoặc chính trị, nhằm diễn đạt các vấn đề công chúng hoặc tâm trạng của một nhóm người nhất định.
Từ "discontents" xuất phát từ tiền tố "dis-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "không" hay "ngược lại", và "content" bắt nguồn từ từ Latin "contentus", mang nghĩa "hài lòng" hoặc "thỏa mãn". Kết hợp lại, "discontents" ám chỉ sự thiếu thỏa mãn hoặc sự không hài lòng. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này đã được sử dụng để diễn tả cảm giác bất mãn trong xã hội hoặc cá nhân, thể hiện rõ ràng trong bối cảnh hiện đại.
Từ "discontents" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng tập trung vào các chủ đề thông dụng hơn. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong phần Viết và Nói, đặc biệt khi thảo luận về cảm xúc hoặc tình trạng không hài lòng trong xã hội, chính trị hoặc cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, "discontents" thường được sử dụng trong các bài luận, bài phân tích về sự bất mãn của người dân đối với chính sách hoặc xã hội, tạo thành một phần không thể thiếu trong các cuộc tranh luận về quyền lợi và công bằng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
