Bản dịch của từ Discriminative trong tiếng Việt

Discriminative

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discriminative (Adjective)

dɪskɹˈɪməneɪtɪv
dɪskɹˈɪməneɪtɪv
01

Thể hiện hoặc tạo ra sự khác biệt;.

Showing or making a distinction.

Ví dụ

Her discriminative attitude towards different cultural backgrounds is commendable.

Thái độ phân biệt của cô ấy đối với các nền văn hóa khác nhau là đáng khen.

It's not appropriate to have discriminative behavior in a diverse society.

Không phù hợp khi có hành vi phân biệt ở một xã hội đa dạng.

Is it necessary to address discriminative practices in social integration programs?

Có cần phải giải quyết các thực tiễn phân biệt trong các chương trình tích hợp xã hội không?

Discriminative (Verb)

dɪskɹˈɪməneɪtɪv
dɪskɹˈɪməneɪtɪv
01

Nhận ra hoặc xác định điều gì làm cho (ai đó hoặc cái gì đó) khác biệt.

Recognize or ascertain what makes someone or something different.

Ví dụ

She discriminates between right and wrong in her IELTS essay.

Cô ấy phân biệt giữa đúng và sai trong bài luận IELTS của mình.

He doesn't discriminate based on nationality during speaking practice.

Anh ấy không phân biệt dựa vào quốc tịch trong luyện nói.

Does the examiner discriminate against certain accents in the writing test?

Người chấm thi có phân biệt với một số giọng địa phương không trong bài thi viết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/discriminative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] Furthermore, socioeconomic issues such as inequality, and corruption may promote crime through fostering an environment of dissatisfaction and rage [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] Those who experience or who believe the system is stacked against them are more inclined to turn to illegal behaviour as a form of protest or vengeance [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016
[...] Lessons about the World War or Feminism protest against women's abuse and would help those learners enhance their understanding about various aspects of the world [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016

Idiom with Discriminative

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.