Bản dịch của từ Discriminative trong tiếng Việt
Discriminative

Discriminative (Adjective)
Thể hiện hoặc tạo ra sự khác biệt;.
Showing or making a distinction.
Her discriminative attitude towards different cultural backgrounds is commendable.
Thái độ phân biệt của cô ấy đối với các nền văn hóa khác nhau là đáng khen.
It's not appropriate to have discriminative behavior in a diverse society.
Không phù hợp khi có hành vi phân biệt ở một xã hội đa dạng.
Is it necessary to address discriminative practices in social integration programs?
Có cần phải giải quyết các thực tiễn phân biệt trong các chương trình tích hợp xã hội không?
Discriminative (Verb)
She discriminates between right and wrong in her IELTS essay.
Cô ấy phân biệt giữa đúng và sai trong bài luận IELTS của mình.
He doesn't discriminate based on nationality during speaking practice.
Anh ấy không phân biệt dựa vào quốc tịch trong luyện nói.
Does the examiner discriminate against certain accents in the writing test?
Người chấm thi có phân biệt với một số giọng địa phương không trong bài thi viết không?
Họ từ
Tính từ "discriminative" đề cập đến khả năng phân biệt hoặc nhận diện sự khác biệt giữa các đối tượng, ý tưởng hoặc yếu tố khác nhau. Trong ngữ cảnh thống kê và học máy, thuật ngữ này ám chỉ khả năng của một mô hình hoặc phương pháp phân loại để phân biệt chính xác giữa các lớp. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng hoặc ý nghĩa của từ này; cả hai phiên bản đều được sử dụng tương tự trong các lĩnh vực học thuật và chuyên môn.
Từ "discriminative" xuất phát từ gốc Latin "discriminare", có nghĩa là phân biệt hoặc phân loại. Gốc từ này bao gồm tiền tố "dis-" (tách rời) và động từ "crescere" (tăng lên, phát triển). Thế kỷ 17 chứng kiến sự xuất hiện của từ này trong tiếng Anh, thể hiện khả năng nhận diện sự khác biệt giữa các đối tượng. Ý nghĩa hiện tại của "discriminative" liên quan đến khả năng phân biệt tinh vi, thường được áp dụng trong ngữ cảnh tâm lý học, sinh học và học máy, nhấn mạnh vào việc nhận diện và phân loại thông tin một cách chính xác.
Từ "discriminative" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần phân tích sự khác biệt và đưa ra nhận xét phân tích. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, lĩnh vực tâm lý học và giáo dục, nhằm mô tả khả năng phân biệt giữa các đối tượng hay hiện tượng khác nhau. Từ này cũng thường thấy trong các thảo luận liên quan đến sự phân biệt trong xã hội và chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


