Bản dịch của từ Disenchanting trong tiếng Việt

Disenchanting

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disenchanting (Adjective)

dɨsˈɛntʃəntɨŋ
dɨsˈɛntʃəntɨŋ
01

Làm ai đó mất hy vọng hoặc nhiệt tình; chán nản.

Causing someone to lose hope or enthusiasm disheartening.

Ví dụ

The disenchanting news about unemployment rates affected many families in Chicago.

Tin tức gây thất vọng về tỷ lệ thất nghiệp ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Chicago.

The disenchanting reality of poverty is often ignored in social discussions.

Thực tế gây thất vọng về nghèo đói thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận xã hội.

Is the disenchanting state of education affecting students' motivation in schools?

Tình trạng gây thất vọng của giáo dục có ảnh hưởng đến động lực của học sinh trong các trường không?

Disenchanting (Verb)

dɨsˈɛntʃəntɨŋ
dɨsˈɛntʃəntɨŋ
01

Mất đi sự yêu thích; vỡ mộng.

Losing fondness for disillusion.

Ví dụ

Many people find social media disenchanting over time due to negativity.

Nhiều người cảm thấy mạng xã hội trở nên nhàm chán theo thời gian vì tiêu cực.

She does not feel disenchanting about community events like before.

Cô ấy không còn cảm thấy nhàm chán về các sự kiện cộng đồng như trước.

Is social activism becoming disenchanting for young volunteers today?

Liệu hoạt động xã hội có trở nên nhàm chán cho các tình nguyện viên trẻ hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disenchanting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disenchanting

Không có idiom phù hợp