Bản dịch của từ Disenchanting trong tiếng Việt
Disenchanting

Disenchanting (Adjective)
Làm ai đó mất hy vọng hoặc nhiệt tình; chán nản.
Causing someone to lose hope or enthusiasm disheartening.
The disenchanting news about unemployment rates affected many families in Chicago.
Tin tức gây thất vọng về tỷ lệ thất nghiệp ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Chicago.
The disenchanting reality of poverty is often ignored in social discussions.
Thực tế gây thất vọng về nghèo đói thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận xã hội.
Is the disenchanting state of education affecting students' motivation in schools?
Tình trạng gây thất vọng của giáo dục có ảnh hưởng đến động lực của học sinh trong các trường không?
Disenchanting (Verb)
Mất đi sự yêu thích; vỡ mộng.
Losing fondness for disillusion.
Many people find social media disenchanting over time due to negativity.
Nhiều người cảm thấy mạng xã hội trở nên nhàm chán theo thời gian vì tiêu cực.
She does not feel disenchanting about community events like before.
Cô ấy không còn cảm thấy nhàm chán về các sự kiện cộng đồng như trước.
Is social activism becoming disenchanting for young volunteers today?
Liệu hoạt động xã hội có trở nên nhàm chán cho các tình nguyện viên trẻ hôm nay không?
Họ từ
Từ "disenchanting" xuất phát từ động từ "disenchant", có nghĩa là làm mất đi ảo tưởng hoặc sự hấp dẫn ban đầu. Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ trải nghiệm hoặc cảm xúc khi cái gì đó không còn mang lại niềm vui, sự phấn khích mà đã từng có. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách phát âm và viết của từ này tương tự nhau; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, phụ thuộc vào phạm vi văn hóa cụ thể mà nó xuất hiện.
Từ "disenchanting" xuất phát từ tiền tố tiếng Anh "dis-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dis-", nghĩa là "không" hoặc "ngắt bỏ", kết hợp với từ "enchant", bắt nguồn từ tiếng Latin "incantare", có nghĩa là "hát" hoặc "truyền phép". "Disenchanting" có nghĩa là làm mất đi sự mê hoặc, đánh thức người khác khỏi ảo tưởng. Trong bối cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng để mô tả một trải nghiệm hoặc điều không còn mang lại cảm giác huyền bí hay hấp dẫn.
Từ "disenchanting" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc và trải nghiệm. Trong văn học, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự mất mát của sự kỳ diệu, sự thất vọng hoặc cảm giác chán nản khi nhận ra sự thật không như mong đợi. Từ này phù hợp trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, văn hóa cũng như tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp