Bản dịch của từ Disillusion trong tiếng Việt

Disillusion

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disillusion (Noun)

dɪsɪlˈuʒn
dɪsɪlˈuʒn
01

Thất vọng khi phát hiện ra điều gì đó không tốt như người ta tin tưởng.

Disappointment resulting from the discovery that something is not as good as one believed it to be.

Ví dụ

The disillusion of the charity's true intentions shocked many supporters.

Sự thất vọng về ý định thật sự của tổ chức từ thiện đã gây sốc cho nhiều người ủng hộ.

Her disillusion with social media led her to delete all her accounts.

Sự thất vọng của cô với mạng xã hội đã khiến cô xóa tất cả các tài khoản của mình.

The disillusion of the community after the scandal was palpable.

Sự thất vọng của cộng đồng sau vụ bê bối đã rõ ràng.

Disillusion (Verb)

dɪsɪlˈuʒn
dɪsɪlˈuʒn
01

Khiến (ai đó) nhận ra rằng niềm tin mà họ nắm giữ là sai lầm.

Cause someone to realize that a belief they hold is false.

Ví dụ

Her experience with the charity disillusioned her about helping others.

Kinh nghiệm của cô với tổ chức từ thiện khiến cô mất niềm tin về việc giúp đỡ người khác.

The documentary on poverty disillusioned many viewers about government assistance.

Bộ phim tài liệu về nghèo đóng góp vào việc làm mất lòng tin của nhiều người xem về sự trợ giúp từ chính phủ.

The failed social project disillusioned the community members about change.

Dự án xã hội thất bại khiến các thành viên trong cộng đồng mất lòng tin về sự thay đổi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disillusion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disillusion

Không có idiom phù hợp