Bản dịch của từ Disillusion trong tiếng Việt
Disillusion

Disillusion (Noun)
The disillusion of the charity's true intentions shocked many supporters.
Sự thất vọng về ý định thật sự của tổ chức từ thiện đã gây sốc cho nhiều người ủng hộ.
Her disillusion with social media led her to delete all her accounts.
Sự thất vọng của cô với mạng xã hội đã khiến cô xóa tất cả các tài khoản của mình.
The disillusion of the community after the scandal was palpable.
Sự thất vọng của cộng đồng sau vụ bê bối đã rõ ràng.
Disillusion (Verb)
Her experience with the charity disillusioned her about helping others.
Kinh nghiệm của cô với tổ chức từ thiện khiến cô mất niềm tin về việc giúp đỡ người khác.
The documentary on poverty disillusioned many viewers about government assistance.
Bộ phim tài liệu về nghèo đóng góp vào việc làm mất lòng tin của nhiều người xem về sự trợ giúp từ chính phủ.
The failed social project disillusioned the community members about change.
Dự án xã hội thất bại khiến các thành viên trong cộng đồng mất lòng tin về sự thay đổi.
Họ từ
Disillusion (niềm thức tỉnh) là khái niệm chỉ trạng thái mất đi sự ảo tưởng hay hi vọng về một điều gì đó. Từ này thường ám chỉ cảm giác thất vọng khi thực tế không đạt được kỳ vọng ban đầu. Trong tiếng Anh, "disillusion" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt ngữ âm hay ngữ nghĩa quan trọng. Tuy nhiên, văn viết có thể gặp phải sự phân biệt nhẹ về cách dùng trong các ngữ cảnh văn hóa cụ thể, nhưng tổng thể vẫn duy trì ý nghĩa chung.
Từ "disillusion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "illudere", có nghĩa là "chế giễu" hoặc "lừa dối". Khi kết hợp với tiền tố "dis-" thể hiện sự phủ định hoặc tách rời, nó tạo ra khái niệm loại bỏ ảo tưởng. Trong lịch sử, "disillusion" được sử dụng để chỉ hành trình nhận thức về thực tế, dẫn đến sự mất niềm tin vào những điều đã được tưởng tượng. Hiện nay, từ này thường diễn tả quá trình giải thoát khỏi những niềm tin sai lầm hay ảo vọng.
Từ "disillusion" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần Writing và Speaking khi thí sinh nói về cảm xúc hoặc quan điểm cá nhân. Trong tiếng Anh chung, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về sự thất vọng hoặc mất niềm tin vào một điều gì đó mà trước đây từng được xem là lý tưởng. Nó thường đi kèm với các chủ đề như chính trị, tình yêu hoặc giấc mơ không thành hiện thực, phản ánh cảm xúc sâu sắc và tổn thương tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp