Bản dịch của từ Disenfranchisement trong tiếng Việt
Disenfranchisement

Disenfranchisement (Noun Uncountable)
Disenfranchisement of minority voters is a serious issue in some countries.
Việc tước quyền bỏ phiếu của cử tri thiểu số là một vấn đề nghiêm trọng ở một số quốc gia.
There should be measures in place to prevent disenfranchisement from happening.
Nên có các biện pháp để ngăn chặn việc tước quyền bỏ phiếu xảy ra.
Is disenfranchisement affecting the outcome of elections in your country?
Việc tước quyền bỏ phiếu có ảnh hưởng đến kết quả của cuộc bầu cử ở quốc gia bạn không?
Họ từ
Disenfranchisement là thuật ngữ chỉ hành động tước quyền bầu cử hoặc quyền công dân của một nhóm người nhất định, thường là do các quy định pháp lý hoặc chính sách xã hội. Thuật ngữ này có thể xuất hiện với nghĩa rộng hơn, liên quan đến việc hạn chế quyền lợi hoặc ảnh hưởng xã hội của một cá nhân hoặc tập thể. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả hai biến thể Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "disenfranchisement" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "franchise", bắt nguồn từ từ Latinh "francus", có nghĩa là "tự do". Trong tiếng Pháp cổ, "franchise" mang ý nghĩa là quyền được tự do hoặc quyền bầu cử. "Disenfranchisement" chỉ hành động tước bỏ quyền bầu cử, xuất phát từ việc hạn chế tự do chính trị của cá nhân hoặc nhóm. Tình trạng này thường xảy ra trong các hệ thống chính trị nhằm duy trì quyền lực, ảnh hưởng đến sự tham gia của công dân trong xã hội.
Từ "disenfranchisement" thường xuất hiện trong các bài viết học thuật và xã hội học, nhất là trong bối cảnh thảo luận về quyền lực, chính trị và quyền bầu cử. Trong bài thi IELTS, từ này có thể được sử dụng trong các phần Đọc và Viết khi phân tích các vấn đề xã hội hoặc chính trị, nhưng tần suất không cao. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường gặp trong các tài liệu về sự bất bình đẳng và phong trào dân quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp