Bản dịch của từ Disguised trong tiếng Việt
Disguised

Disguised (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ngụy trang.
Simple past and past participle of disguise.
She disguised herself as a man to join the army.
Cô ấy đã ngụy trang thành một người đàn ông để gia nhập quân đội.
He didn't want to be disguised for the costume party.
Anh ấy không muốn bị ngụy trang cho bữa tiệc trang phục.
Did they know he disguised his true intentions in the speech?
Họ có biết anh ấy đã ngụy trang ý định thật trong bài phát biểu không?
Dạng động từ của Disguised (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disguise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disguised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disguised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disguises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disguising |
Họ từ
Từ "disguised" là dạng quá khứ phân từ của động từ "disguise", mang nghĩa là che giấu hoặc ẩn mình dưới một hình thức hoặc bộ dạng khác để không bị nhận ra. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả văn viết và văn nói mà không có sự khác biệt rõ rệt giữa biến thể Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách từ này được hiểu hoặc sử dụng trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
