Bản dịch của từ Dishabille trong tiếng Việt

Dishabille

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dishabille (Noun)

dɪsəbˈil
dɪsəbˈil
01

Một chiếc váy lỏng lẻo, cẩu thả.

A loose negligent dress.

Ví dụ

Many people wore dishabille at the casual Friday event last week.

Nhiều người mặc trang phục lôi thôi tại sự kiện thứ Sáu vừa qua.

She did not like wearing dishabille to the formal gathering.

Cô ấy không thích mặc trang phục lôi thôi đến buổi gặp mặt trang trọng.

Is dishabille appropriate for the upcoming social party on Saturday?

Trang phục lôi thôi có phù hợp cho bữa tiệc xã hội vào thứ Bảy không?

02

Ăn mặc cực kỳ giản dị hoặc lộn xộn, chẳng hạn như với phần đuôi áo sơ mi xòe ra, tay áo không cài cúc, v.v.

Extreme casual or disorderly dress for example with the shirttail out sleeves unbuttoned etc.

Ví dụ

He attended the party in dishabille, wearing a wrinkled shirt and shorts.

Anh ấy tham dự bữa tiệc trong trang phục xuề xòa, mặc áo sơ mi nhăn và quần sooc.

She did not like his dishabille at such a formal event.

Cô ấy không thích trang phục xuề xòa của anh ấy tại sự kiện trang trọng.

Is it acceptable to show up in dishabille for a wedding?

Có chấp nhận được không khi xuất hiện trong trang phục xuề xòa tại đám cưới?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dishabille cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dishabille

Không có idiom phù hợp