Bản dịch của từ Dishabille trong tiếng Việt
Dishabille
Dishabille (Noun)
Many people wore dishabille at the casual Friday event last week.
Nhiều người mặc trang phục lôi thôi tại sự kiện thứ Sáu vừa qua.
She did not like wearing dishabille to the formal gathering.
Cô ấy không thích mặc trang phục lôi thôi đến buổi gặp mặt trang trọng.
Is dishabille appropriate for the upcoming social party on Saturday?
Trang phục lôi thôi có phù hợp cho bữa tiệc xã hội vào thứ Bảy không?
He attended the party in dishabille, wearing a wrinkled shirt and shorts.
Anh ấy tham dự bữa tiệc trong trang phục xuề xòa, mặc áo sơ mi nhăn và quần sooc.
She did not like his dishabille at such a formal event.
Cô ấy không thích trang phục xuề xòa của anh ấy tại sự kiện trang trọng.
Is it acceptable to show up in dishabille for a wedding?
Có chấp nhận được không khi xuất hiện trong trang phục xuề xòa tại đám cưới?
Họ từ
Từ "dishabille" trong tiếng Anh chỉ trạng thái không mặc quần áo hoặc trang phục thiếu trang trọng, thường được dùng để miêu tả tình huống khi một người mặc đồ ngủ hoặc áo choàng ở nơi công cộng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa phiên bản Anh và Mỹ về từ này; tuy nhiên, trong bối cảnh văn phong, "dishabille" thường được sử dụng hơn trong văn bản chính thức và văn học.
Từ "dishabille" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "dishabiller", nghĩa là "không ăn mặc chỉnh tề". Từ này kết hợp giữa tiền tố "dis-" thể hiện sự phủ định và "habiller" có nghĩa là "mặc quần áo". Trong tiếng Latin, “habere” có nghĩa là "có" hay "mặc". Lịch sử từ này phản ánh sự không chính thức trong trang phục, hiện nay được sử dụng để chỉ trạng thái mặc đồ không chỉn chu hoặc thiếu nghiêm trang.
Từ "dishabille" ít xuất hiện trong các phần thi IELTS, chủ yếu do tính chất trang trọng và ít sử dụng trong ngữ cảnh thông dụng. Trong phần Listening, Writing, Reading và Speaking, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến phong cách sống hoặc thời trang, nhưng không thường xuyên. Trong các ngữ cảnh khác, "dishabille" thường dùng để mô tả trạng thái ăn mặc không gọn gàng, đôi khi liên quan đến sự thoải mái trong môi trường riêng tư hoặc khi không có sự chuẩn bị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp