Bản dịch của từ Disingenuousness trong tiếng Việt
Disingenuousness

Disingenuousness (Adjective)
His disingenuousness made others doubt his true intentions during discussions.
Sự không chân thành của anh ta khiến người khác nghi ngờ ý định thật sự.
She was not disingenuousness; she genuinely wanted to help the community.
Cô ấy không phải là người không chân thành; cô ấy thật sự muốn giúp đỡ cộng đồng.
Is disingenuousness common among politicians during social campaigns like 2024 elections?
Liệu sự không chân thành có phổ biến trong giới chính trị trong các chiến dịch xã hội không?
Disingenuousness (Noun Uncountable)
Her disingenuousness during the interview surprised the hiring committee members.
Sự không chân thành của cô ấy trong buổi phỏng vấn đã khiến ban tuyển dụng ngạc nhiên.
His disingenuousness is evident in his response to social issues.
Sự không chân thành của anh ấy rõ ràng trong phản ứng của anh về các vấn đề xã hội.
Is disingenuousness common among politicians in today's social climate?
Liệu sự không chân thành có phổ biến trong giới chính trị gia hiện nay không?
Họ từ
Tính không chân thành (disingenuousness) chỉ trạng thái hoặc hành động giả vờ chân thành trong khi thật sự không phải như vậy. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự biểu hiện không thành thật, thường nhằm mục đích thao túng ý kiến hoặc cảm xúc của người khác. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng đôi khi có thể có sự phân biệt trong ngữ cảnh sử dụng và cảm nhận xã hội tại từng khu vực.
Từ "disingenuousness" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "disingenuus", nghĩa là "không chân thật". Tiền tố "dis-" chỉ sự phủ định, kết hợp với "ingenuus", có nghĩa là "nguyên thủy" hoặc "chân thành". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 18 và dần dần được sử dụng để chỉ hành động hay thái độ thiếu thành thật, không minh bạch trong giao tiếp. Ngày nay, nó thường chỉ những cá nhân không trung thực, gây ra sự thiếu tin cậy trong mối quan hệ xã hội.
Thời gian gần đây, từ "disingenuousness" xuất hiện một cách nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà người đánh giá thường tìm kiếm từ vựng phong phú để diễn đạt các ý tưởng phức tạp. Từ này còn được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh xã hội, phân tích tâm lý con người và chính trị, khi đề cập đến sự không chính trực hoặc hành vi giả dối. Do đó, nó phản ánh tính chất tinh tế của giao tiếp xã hội trong các tình huống tranh luận hoặc thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp