Bản dịch của từ Disingenuousness trong tiếng Việt

Disingenuousness

Adjective Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disingenuousness (Adjective)

dɪsɪndʒˈɛnjuəsnɛs
dɪsɪndʒˈɛnjuəsnəs
01

Không thẳng thắn hoặc chân thành, thường bằng cách giả vờ rằng một người biết ít về điều gì đó hơn thực tế.

Not candid or sincere typically by pretending that one knows less about something than one really does.

Ví dụ

His disingenuousness made others doubt his true intentions during discussions.

Sự không chân thành của anh ta khiến người khác nghi ngờ ý định thật sự.

She was not disingenuousness; she genuinely wanted to help the community.

Cô ấy không phải là người không chân thành; cô ấy thật sự muốn giúp đỡ cộng đồng.

Is disingenuousness common among politicians during social campaigns like 2024 elections?

Liệu sự không chân thành có phổ biến trong giới chính trị trong các chiến dịch xã hội không?

Disingenuousness (Noun Uncountable)

dɪsɪndʒˈɛnjuəsnɛs
dɪsɪndʒˈɛnjuəsnəs
01

Chất lượng của sự không trung thực, không thẳng thắn hoặc chân thành.

The quality of being disingenuous not candid or sincere.

Ví dụ

Her disingenuousness during the interview surprised the hiring committee members.

Sự không chân thành của cô ấy trong buổi phỏng vấn đã khiến ban tuyển dụng ngạc nhiên.

His disingenuousness is evident in his response to social issues.

Sự không chân thành của anh ấy rõ ràng trong phản ứng của anh về các vấn đề xã hội.

Is disingenuousness common among politicians in today's social climate?

Liệu sự không chân thành có phổ biến trong giới chính trị gia hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disingenuousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disingenuousness

Không có idiom phù hợp