Bản dịch của từ Disk drive trong tiếng Việt
Disk drive

Disk drive (Noun)
Một thiết bị dùng để lưu trữ và truy xuất thông tin số, thường là trong máy tính.
A device used for storing and retrieving digital information typically in a computer.
The disk drive stores important social media data for users like John.
Ổ đĩa lưu trữ dữ liệu mạng xã hội quan trọng cho người dùng như John.
The disk drive does not save my photos from the social event.
Ổ đĩa không lưu ảnh của tôi từ sự kiện xã hội.
Does the disk drive have enough space for social videos and photos?
Ổ đĩa có đủ dung lượng cho video và ảnh xã hội không?
Disk drive (Verb)
Đưa đĩa vào ổ đĩa.
Insert a disk into a disk drive.
I insert the disk into the disk drive for the presentation.
Tôi chèn đĩa vào ổ đĩa để thuyết trình.
She does not insert the disk into the disk drive correctly.
Cô ấy không chèn đĩa vào ổ đĩa đúng cách.
Do you insert the disk into the disk drive every time?
Bạn có chèn đĩa vào ổ đĩa mỗi lần không?
"Disk drive" là một thiết bị lưu trữ dữ liệu, có chức năng đọc và ghi thông tin trên các đĩa từ hoặc đĩa quang. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau với "disk" thường được phát âm là /dɪsk/ trong cả hai biến thể. Disk drive có thể bao gồm các loại như ổ cứng (hard disk drive) và ổ đĩa CD/DVD, phục vụ cho các nhu cầu lưu trữ và truy xuất dữ liệu khác nhau.
Thuật ngữ "disk drive" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh, trong đó "disk" xuất phát từ tiếng Latinh "discus", có nghĩa là "đĩa" hoặc "vật thể hình tròn". "Drive" lại bắt nguồn từ tiếng Old English "drīfan", có nghĩa là "điều khiển" hoặc "đưa đi". Kể từ giữa thế kỷ 20, "disk drive" được sử dụng để chỉ thiết bị lưu trữ dữ liệu, phản ánh việc sử dụng đĩa để nắm giữ và truy xuất thông tin điện tử, từ đó phát triển thành một yếu tố then chốt trong công nghệ máy tính hiện đại.
"Disk drive" là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin, thường xuất hiện trong phần thi Writing và Speaking của IELTS khi thảo luận về các thiết bị điện tử và lưu trữ dữ liệu. Tần suất xuất hiện của từ này trong Listening và Reading cũng đáng kể nhưng ít hơn, thường liên quan đến các bài kiểm tra về máy tính và phần mềm. Trong các ngữ cảnh khác, "disk drive" thường được sử dụng trong lĩnh vực máy tính và điện tử để chỉ thiết bị lưu trữ dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp