Bản dịch của từ Dismounting trong tiếng Việt
Dismounting

Dismounting (Verb)
She is dismounting her bicycle after the community event.
Cô ấy đang xuống xe đạp sau sự kiện cộng đồng.
He is not dismounting from his horse during the parade.
Anh ấy không xuống ngựa trong cuộc diễu hành.
Are they dismounting from their scooters at the park?
Họ có đang xuống xe điện tại công viên không?
Dạng động từ của Dismounting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dismount |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dismounted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dismounted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dismounts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dismounting |
Dismounting (Noun Countable)
Dismounting from the bicycle, Sarah joined her friends at the park.
Khi xuống xe đạp, Sarah đã gia nhập bạn bè ở công viên.
John is not dismounting from his horse during the social event.
John không xuống ngựa trong sự kiện xã hội.
Is dismounting from the bicycle required at the social gathering?
Có cần xuống xe đạp tại buổi gặp mặt xã hội không?
Họ từ
"Dismounting" là một từ tiếng Anh có nghĩa là việc xuống khỏi một phương tiện, chẳng hạn như ngựa, xe đạp hoặc xe máy. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao và giao thông. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, "dismount" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh cưỡi ngựa hoặc thể thao. Về mặt âm thanh, cách phát âm của từ này tương tự nhau giữa hai biến thể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có sự khác biệt nhất định.
Từ "dismounting" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dis-" (có nghĩa là "ra khỏi") và "mount" (từ "montare", nghĩa là "leo lên"). Kết hợp lại, từ này chỉ hành động xuống khỏi một phương tiện vận tải hoặc cấu trúc cao hơn. Trong lịch sử, "dismount" thường gắn liền với việc rời khỏi ngựa hoặc các phương tiện khác. Hiện tại, từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi của việc rời khỏi một vị trí cao.
Từ "dismounting" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh thể thao, giao thông hoặc các hoạt động liên quan đến việc xuống khỏi một phương tiện như ngựa, xe đạp. Từ này thường được sử dụng trong các văn bản mô tả kỹ thuật hoặc trong các tình huống liên quan đến đào tạo thể thao. Trong giáo dục và nghiên cứu, "dismounting" có thể được đề cập đến trong các bài viết về kỹ thuật an toàn trong thể thao hoặc khoa học vận động.