Bản dịch của từ Disordering trong tiếng Việt
Disordering

Disordering (Verb)
Làm xáo trộn sự sắp xếp hoặc hoạt động có hệ thống của.
Disturb the systematic arrangement or functioning of.
The protest is disordering the traffic flow in downtown Los Angeles.
Cuộc biểu tình đang làm rối loạn dòng giao thông ở trung tâm Los Angeles.
The new policy is not disordering the community's social structure.
Chính sách mới không làm rối loạn cấu trúc xã hội của cộng đồng.
Is the pandemic disordering social interactions among young people?
Liệu đại dịch có đang làm rối loạn các tương tác xã hội giữa giới trẻ không?
Disordering (Noun)
Sự xáo trộn hòa bình hoặc an ninh của một nơi.
A disturbance of the peace or security of a place.
The protest caused a disordering in the city center last week.
Cuộc biểu tình đã gây ra sự rối loạn ở trung tâm thành phố tuần trước.
There was no disordering during the peaceful rally on Saturday.
Không có sự rối loạn nào trong cuộc biểu tình hòa bình vào thứ Bảy.
Did the police report any disordering at the community event?
Cảnh sát có báo cáo về sự rối loạn nào tại sự kiện cộng đồng không?
Họ từ
Disordering là danh từ chỉ trạng thái hay hành động gây ra sự hỗn loạn hoặc thiếu trật tự trong một hệ thống, tổ chức hay môi trường cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ các chứng rối loạn tâm thần hoặc thể chất. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ đối với từ này; cả hai đều sử dụng “disordering” với cùng một nghĩa và cách phát âm tương đối giống nhau, nhấn mạnh âm tiết đầu.
Từ "disordering" bắt nguồn từ tiền tố "dis-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "không" hoặc "tách rời", kết hợp với động từ "order" từ gốc "ordo, ordinis", mang ý nghĩa là "trật tự" hoặc "sắp xếp". Sự kết hợp này phản ánh tình trạng mất trật tự, rối loạn. Từ khi ra đời, "disordering" đã được sử dụng để chỉ sự thiếu hụt trong tổ chức và cấu trúc, và ngày nay thường ám chỉ các trạng thái hỗn loạn trong nhiều lĩnh vực, từ tâm lý đến xã hội.
Từ "disordering" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì tính chất chuyên môn của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học và y học khi nói về các rối loạn về tinh thần hoặc thể chất. Cụ thể, nó thường xuất hiện trong các nghiên cứu hoặc thảo luận liên quan đến ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài đến trạng thái tự nhiên của cơ thể hoặc tâm trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



