Bản dịch của từ Disorganised trong tiếng Việt
Disorganised

Disorganised (Adjective)
Thiếu trật tự hoặc tổ chức; bối rối; hỗn loạn.
Lacking order or organisation confused chaotic.
The disorganised meeting led to confusion among the participants.
Cuộc họp không có tổ chức đã dẫn đến sự nhầm lẫn giữa các tham gia.
Many disorganised events in 2022 failed to attract attendees.
Nhiều sự kiện không có tổ chức vào năm 2022 đã không thu hút người tham dự.
Is the disorganised festival causing problems for local businesses?
Liệu lễ hội không có tổ chức có gây ra vấn đề cho các doanh nghiệp địa phương không?
Her disorganised notes made it hard to study efficiently.
Ghi chú lộn xộn của cô ấy làm cho việc học trở nên khó khăn.
The disorganised meeting left everyone feeling frustrated and unproductive.
Cuộc họp lộn xộn khiến mọi người cảm thấy bực bội và không hiệu quả.
Was the disorganised event a result of poor planning or lack of resources?
Liệu sự kiện lộn xộn có phải là kết quả của kế hoạch kém hoặc thiếu nguồn lực?
Không được tổ chức hoặc sắp xếp hợp lý
Not properly organized or arranged
Her disorganised notes made it difficult to study effectively.
Ghi chú không tổ chức của cô ấy làm cho việc học trở nên khó khăn.
He prefers neat and structured plans over disorganised ones.
Anh ấy thích kế hoạch gọn gàng và có cấu trúc hơn.
Is it challenging to write clearly when feeling disorganised?
Việc viết rõ ràng khi cảm thấy không tổ chức có khó không?
The disorganised meeting led to confusion among the participants.
Cuộc họp không có tổ chức đã gây ra sự nhầm lẫn giữa các thành viên.
Her disorganised notes made studying for the exam difficult.
Ghi chú không có trật tự của cô ấy khiến việc ôn thi trở nên khó khăn.
Is the community event disorganised this year?
Sự kiện cộng đồng năm nay có bị thiếu tổ chức không?
The disorganised meeting confused everyone about the social event details.
Cuộc họp không có tổ chức khiến mọi người bối rối về chi tiết sự kiện xã hội.
The social club is not disorganised; it has a clear plan.
Câu lạc bộ xã hội không thiếu tổ chức; nó có một kế hoạch rõ ràng.
Dạng tính từ của Disorganised (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Disorganised Bị rối loạn | More disorganised Rối rắm hơn | Most disorganised Đa số bị rối loạn |
Họ từ
Từ "disorganised" (hay "disorganized" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ trạng thái không có trật tự, hỗn độn hoặc thiếu cấu trúc. Từ này có nguồn gốc từ tiền tố "dis-" và động từ "organise/organize". Sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ chủ yếu nằm ở chính tả; "disorganised" sử dụng chữ "s" trong khi "disorganized" sử dụng chữ "z". Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương tự và được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự thiếu tổ chức trong cá nhân hay các hệ thống.
Từ "disorganised" bắt nguồn từ tiền tố "dis-" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "dis-", có nghĩa là "không" hoặc "khỏi", kết hợp với từ "organised", phát sinh từ động từ "organise", xuất phát từ tiếng Pháp "organiser" và tiếng La tinh "organizare", có nghĩa là "sắp xếp" hoặc "tổ chức". Hợp lại, "disorganised" diễn tả trạng thái không theo trật tự, thiếu tổ chức, phản ánh sự xáo trộn trong cấu trúc hoặc kế hoạch, phù hợp với ý nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "disorganised" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi các thí sinh thường ưu tiên sử dụng từ ngữ chính xác hơn để diễn đạt ý tưởng. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý thời gian, tổ chức sự kiện, hoặc mô tả tính cách cá nhân. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ sự lộn xộn hoặc thiếu sóng tổ chức trong công việc hoặc môi trường sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp