Bản dịch của từ Disorganised trong tiếng Việt

Disorganised

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disorganised (Adjective)

01

Thiếu trật tự hoặc tổ chức; bối rối; hỗn loạn.

Lacking order or organisation confused chaotic.

Ví dụ

The disorganised meeting led to confusion among the participants.

Cuộc họp không có tổ chức đã dẫn đến sự nhầm lẫn giữa các tham gia.

Many disorganised events in 2022 failed to attract attendees.

Nhiều sự kiện không có tổ chức vào năm 2022 đã không thu hút người tham dự.

Is the disorganised festival causing problems for local businesses?

Liệu lễ hội không có tổ chức có gây ra vấn đề cho các doanh nghiệp địa phương không?

02

Khó hiểu hoặc hỗn loạn về cấu trúc

Confusing or chaotic in structure

Ví dụ

Her disorganised notes made it hard to study efficiently.

Ghi chú lộn xộn của cô ấy làm cho việc học trở nên khó khăn.

The disorganised meeting left everyone feeling frustrated and unproductive.

Cuộc họp lộn xộn khiến mọi người cảm thấy bực bội và không hiệu quả.

Was the disorganised event a result of poor planning or lack of resources?

Liệu sự kiện lộn xộn có phải là kết quả của kế hoạch kém hoặc thiếu nguồn lực?

03

Không được tổ chức hoặc sắp xếp hợp lý

Not properly organized or arranged

Ví dụ

Her disorganised notes made it difficult to study effectively.

Ghi chú không tổ chức của cô ấy làm cho việc học trở nên khó khăn.

He prefers neat and structured plans over disorganised ones.

Anh ấy thích kế hoạch gọn gàng và có cấu trúc hơn.

Is it challenging to write clearly when feeling disorganised?

Việc viết rõ ràng khi cảm thấy không tổ chức có khó không?

04

Thiếu trật tự hoặc kế hoạch

Lacking order or planning

Ví dụ

The disorganised meeting led to confusion among the participants.

Cuộc họp không có tổ chức đã gây ra sự nhầm lẫn giữa các thành viên.

Her disorganised notes made studying for the exam difficult.

Ghi chú không có trật tự của cô ấy khiến việc ôn thi trở nên khó khăn.

Is the community event disorganised this year?

Sự kiện cộng đồng năm nay có bị thiếu tổ chức không?

The disorganised meeting confused everyone about the social event details.

Cuộc họp không có tổ chức khiến mọi người bối rối về chi tiết sự kiện xã hội.

The social club is not disorganised; it has a clear plan.

Câu lạc bộ xã hội không thiếu tổ chức; nó có một kế hoạch rõ ràng.

Dạng tính từ của Disorganised (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Disorganised

Bị rối loạn

More disorganised

Rối rắm hơn

Most disorganised

Đa số bị rối loạn

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disorganised/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disorganised

Không có idiom phù hợp