Bản dịch của từ Dispatch case trong tiếng Việt

Dispatch case

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dispatch case (Noun)

01

Một trường hợp hoặc hộp trong đó công văn hoặc giấy tờ riêng được lưu giữ.

A case or box in which dispatches or private papers are kept.

Ví dụ

The dispatch case contained important documents for the local community meeting.

Hộp gửi chứa các tài liệu quan trọng cho cuộc họp cộng đồng.

The dispatch case did not have any papers from last month's discussion.

Hộp gửi không có tài liệu nào từ cuộc thảo luận tháng trước.

Is the dispatch case ready for the upcoming social event next week?

Hộp gửi đã sẵn sàng cho sự kiện xã hội sắp tới chưa?

Dispatch case (Idiom)

01

Một tình huống đòi hỏi sự chú ý hoặc hành động ngay lập tức.

A situation requiring immediate attention or action.

Ví dụ

The dispatch case in our community needs urgent support from local leaders.

Trường hợp khẩn cấp trong cộng đồng của chúng tôi cần sự hỗ trợ ngay lập tức từ các lãnh đạo địa phương.

This is not a dispatch case; we can address it later.

Đây không phải là trường hợp khẩn cấp; chúng ta có thể giải quyết sau.

Is the recent protest a dispatch case for the city council?

Cuộc biểu tình gần đây có phải là trường hợp khẩn cấp cho hội đồng thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dispatch case cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dispatch case

Không có idiom phù hợp