Bản dịch của từ Dispatch case trong tiếng Việt
Dispatch case
Dispatch case (Noun)
The dispatch case contained important documents for the local community meeting.
Hộp gửi chứa các tài liệu quan trọng cho cuộc họp cộng đồng.
The dispatch case did not have any papers from last month's discussion.
Hộp gửi không có tài liệu nào từ cuộc thảo luận tháng trước.
Is the dispatch case ready for the upcoming social event next week?
Hộp gửi đã sẵn sàng cho sự kiện xã hội sắp tới chưa?
Dispatch case (Idiom)
The dispatch case in our community needs urgent support from local leaders.
Trường hợp khẩn cấp trong cộng đồng của chúng tôi cần sự hỗ trợ ngay lập tức từ các lãnh đạo địa phương.
This is not a dispatch case; we can address it later.
Đây không phải là trường hợp khẩn cấp; chúng ta có thể giải quyết sau.
Is the recent protest a dispatch case for the city council?
Cuộc biểu tình gần đây có phải là trường hợp khẩn cấp cho hội đồng thành phố không?
"Dispatch case" là thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực logistics và quản lý vận chuyển, chỉ một trường hợp hoặc tình huống cụ thể liên quan đến việc gửi hàng hóa từ một địa điểm đến nơi khác. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "dispatch" thường được xem là hoạt động mang tính khẩn cấp hơn. Sự sử dụng của "dispatch case" thường gặp trong các ngành công nghiệp liên quan đến giao thông, bảo trì và quản lý chuỗi cung ứng.
Từ "dispatch" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dispatchare", bao gồm tiền tố "dis-" có nghĩa là "tách rời" và động từ "pendere" nghĩa là "treo". Trong tiếng Pháp cổ, thuật ngữ này được chuyển thành "despatcher", có nghĩa là "gửi đi". Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với quá trình gửi hoặc chia tách hàng hóa, thông tin một cách nhanh chóng, phản ánh tính cấp bách và hiệu quả trong việc giao tiếp và vận chuyển trong ngữ cảnh hiện đại.
Thuật ngữ "dispatch case" có tần suất sử dụng tương đối phổ biến trong bài thi IELTS, nhất là trong các thành phần Nghe và Đọc, nơi thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến giao nhận hàng hóa hoặc giải quyết tình huống trong dịch vụ khách hàng. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực logistics và quản lý chuỗi cung ứng, thể hiện quá trình xử lý đơn hàng hoặc sự kiện khẩn cấp cần sự can thiệp nhanh chóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp