Bản dịch của từ Dispensatory trong tiếng Việt
Dispensatory

Dispensatory (Adjective)
The dispensatory committee approved social projects for underprivileged communities.
Ủy ban cấp phép đã phê duyệt các dự án xã hội cho cộng đồng nghèo.
The dispensatory rules do not apply to wealthy neighborhoods in the city.
Các quy tắc cấp phép không áp dụng cho các khu vực giàu có trong thành phố.
Are the dispensatory measures effective in improving social welfare programs?
Các biện pháp cấp phép có hiệu quả trong việc cải thiện chương trình phúc lợi xã hội không?
Dispensatory (Noun)
(dược học, dược học) sách mô tả có hệ thống về thuốc và chế phẩm làm từ chúng.
Pharmacy pharmacology a book containing a systematic description of drugs and of preparations made from them.
The dispensatory lists various drugs used in social health programs.
Sổ tay dược phẩm liệt kê nhiều loại thuốc dùng trong chương trình y tế xã hội.
Many students do not study the dispensatory for community health projects.
Nhiều sinh viên không học sổ tay dược phẩm cho các dự án sức khỏe cộng đồng.
Is the dispensatory updated with new drugs for social welfare?
Sổ tay dược phẩm có được cập nhật với các loại thuốc mới cho phúc lợi xã hội không?
Từ "dispensatory" chỉ một tài liệu hoặc sách hướng dẫn cung cấp thông tin về các loại thuốc và cách bào chế chúng. Đây là một tài liệu quan trọng trong ngành dược, giúp các chuyên gia y tế hiểu rõ về thành phần, công dụng và liều lượng của thuốc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt rõ ràng trong phát âm hay ngữ nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "dispensatory" có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh giáo dục và bào chế tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh khác nhau.
Từ "dispensatory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dispensatorius", bắt nguồn từ "dispensare", nghĩa là phân phát. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một tài liệu hoặc sách hướng dẫn chứa đựng các công thức và phương pháp điều chế thuốc. Ngày nay, "dispensatory" thường chỉ đến các quy trình và địa điểm cung cấp thuốc cũng như thông tin cần thiết cho việc điều trị, vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến việc phân phát và quản lý dược phẩm.
Từ "dispensatory" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực dược phẩm, chỉ một tập hợp các công thức hoặc quy trình sản xuất thuốc. Những tình huống thông dụng liên quan đến từ này thường liên quan đến nghiên cứu y học, giáo trình dược lý và các cuộc thảo luận về thuốc và liệu pháp chữa trị.