Bản dịch của từ Dispensatory trong tiếng Việt

Dispensatory

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dispensatory (Adjective)

dɪspˈɛnsətoʊɹi
dɪspˈɛnsətoʊɹi
01

Cấp, hoặc ủy quyền cấp, miễn trừ.

Granting or authorized to grant dispensations.

Ví dụ

The dispensatory committee approved social projects for underprivileged communities.

Ủy ban cấp phép đã phê duyệt các dự án xã hội cho cộng đồng nghèo.

The dispensatory rules do not apply to wealthy neighborhoods in the city.

Các quy tắc cấp phép không áp dụng cho các khu vực giàu có trong thành phố.

Are the dispensatory measures effective in improving social welfare programs?

Các biện pháp cấp phép có hiệu quả trong việc cải thiện chương trình phúc lợi xã hội không?

Dispensatory (Noun)

dɪspˈɛnsətoʊɹi
dɪspˈɛnsətoʊɹi
01

(dược học, dược học) sách mô tả có hệ thống về thuốc và chế phẩm làm từ chúng.

Pharmacy pharmacology a book containing a systematic description of drugs and of preparations made from them.

Ví dụ

The dispensatory lists various drugs used in social health programs.

Sổ tay dược phẩm liệt kê nhiều loại thuốc dùng trong chương trình y tế xã hội.

Many students do not study the dispensatory for community health projects.

Nhiều sinh viên không học sổ tay dược phẩm cho các dự án sức khỏe cộng đồng.

Is the dispensatory updated with new drugs for social welfare?

Sổ tay dược phẩm có được cập nhật với các loại thuốc mới cho phúc lợi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dispensatory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dispensatory

Không có idiom phù hợp