Bản dịch của từ Disport trong tiếng Việt

Disport

Noun [U/C]Verb

Disport (Noun)

dɪspˈoʊɹt
dɪspˈoʊɹt
01

Chuyển hướng khỏi công việc hoặc các vấn đề nghiêm trọng; giải trí hoặc giải trí.

Diversion from work or serious matters; recreation or amusement.

Ví dụ

The park offers various disports for families to enjoy together.

Công viên cung cấp nhiều hình thức giải trí cho gia đình thưởng thức cùng nhau.

Local community centers organize disports activities for residents regularly.

Các trung tâm cộng đồng địa phương tổ chức các hoạt động giải trí cho cư dân thường xuyên.

Disport (Verb)

dɪspˈoʊɹt
dɪspˈoʊɹt
01

Hãy tận hưởng bản thân một cách không kiềm chế; vui chơi.

Enjoy oneself unrestrainedly; frolic.

Ví dụ

Children disport at the playground after school.

Trẻ em vui chơi tại sân chơi sau giờ học.

During the festival, people disport in the streets joyfully.

Trong lễ hội, mọi người vui chơi trên đường hân hoan.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disport

Không có idiom phù hợp