Bản dịch của từ Disport trong tiếng Việt
Disport

Disport (Noun)
Chuyển hướng khỏi công việc hoặc các vấn đề nghiêm trọng; giải trí hoặc giải trí.
Diversion from work or serious matters; recreation or amusement.
The park offers various disports for families to enjoy together.
Công viên cung cấp nhiều hình thức giải trí cho gia đình thưởng thức cùng nhau.
Local community centers organize disports activities for residents regularly.
Các trung tâm cộng đồng địa phương tổ chức các hoạt động giải trí cho cư dân thường xuyên.
The city's annual festival is a major disport for all ages.
Lễ hội hàng năm của thành phố là một sự giải trí lớn cho mọi lứa tuổi.
Disport (Verb)
Hãy tận hưởng bản thân một cách không kiềm chế; vui chơi.
Children disport at the playground after school.
Trẻ em vui chơi tại sân chơi sau giờ học.
During the festival, people disport in the streets joyfully.
Trong lễ hội, mọi người vui chơi trên đường hân hoan.
Friends disport on the beach during the summer vacation.
Bạn bè vui chơi trên bãi biển trong kỳ nghỉ hè.
Họ từ
Từ "disport" có nghĩa là tham gia vào hoạt động vui chơi hoặc giải trí. Đây là một động từ ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại, thường mang ý nghĩa cổ điển. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, nó có xu hướng ít xuất hiện hơn trên cả hai phương ngữ. Việc sử dụng "disport" thường thấy trong văn bản văn học hoặc trong ngữ cảnh trang trọng, nhằm diễn đạt sự tận hưởng hay tham gia vào các hoạt động ngoài trời.
Từ "disport" xuất phát từ tiếng La tinh "disportare", có nghĩa là "mang đi" hoặc "vận chuyển". Từ này được hình thành từ tiền tố "dis-" (tách ra) và động từ "portare" (mang, mang theo). Trong quá trình phát triển của mình, từ này đã chuyển nghĩa từ việc di chuyển sang việc tham gia vào các hoạt động vui chơi giải trí. Hiện nay, "disport" thường được sử dụng để chỉ hành động giải trí hoặc tham gia vào các hoạt động vui chơi, phản ánh mối liên hệ giữa nghĩa gốc và hiện tại.
Từ "disport" ít xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này chủ yếu giảm trong ngữ cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày, do tính chất trang trọng và lỗi thời của nó. Tuy nhiên, từ "disport" thường được sử dụng trong văn học hoặc các tác phẩm văn chương nhằm diễn tả hoạt động giải trí hoặc vui chơi trong các bối cảnh lịch sử hoặc cổ điển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp