Bản dịch của từ Disport trong tiếng Việt
Disport
Disport (Noun)
Chuyển hướng khỏi công việc hoặc các vấn đề nghiêm trọng; giải trí hoặc giải trí.
Diversion from work or serious matters; recreation or amusement.
The park offers various disports for families to enjoy together.
Công viên cung cấp nhiều hình thức giải trí cho gia đình thưởng thức cùng nhau.
Local community centers organize disports activities for residents regularly.
Các trung tâm cộng đồng địa phương tổ chức các hoạt động giải trí cho cư dân thường xuyên.
Disport (Verb)
Hãy tận hưởng bản thân một cách không kiềm chế; vui chơi.
Children disport at the playground after school.
Trẻ em vui chơi tại sân chơi sau giờ học.
During the festival, people disport in the streets joyfully.
Trong lễ hội, mọi người vui chơi trên đường hân hoan.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp