Bản dịch của từ Frolic trong tiếng Việt

Frolic

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frolic(Adjective)

fɹˈɑlɪk
fɹˈɑlɪk
01

Vui vẻ, vui vẻ hay vui đùa.

Cheerful merry or playful.

Ví dụ

Frolic(Noun)

fɹˈɑlɪk
fɹˈɑlɪk
01

Một phong trào hoặc hoạt động vui tươi và sống động.

A playful and lively movement or activity.

Ví dụ

Dạng danh từ của Frolic (Noun)

SingularPlural

Frolic

Frolics

Frolic(Verb)

fɹˈɑlɪk
fɹˈɑlɪk
01

Chơi hoặc di chuyển một cách vui vẻ và sống động.

Play or move about in a cheerful and lively way.

Ví dụ

Dạng động từ của Frolic (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Frolic

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Frolicked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Frolicked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Frolics

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Frolicking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ