Bản dịch của từ Frolic trong tiếng Việt
Frolic
Frolic (Adjective)
The children frolic in the park every Saturday afternoon.
Bọn trẻ vui vẻ chơi đùa trong công viên mỗi chiều thứ Bảy.
They do not frolic at the serious social events.
Họ không vui vẻ chơi đùa tại các sự kiện xã hội nghiêm túc.
Do the guests frolic during the wedding reception?
Các khách mời có vui vẻ chơi đùa trong bữa tiệc cưới không?
Frolic (Noun)
Children frolic in the park during the community event every Saturday.
Trẻ em vui chơi trong công viên trong sự kiện cộng đồng mỗi thứ Bảy.
Many adults do not frolic at social gatherings like children do.
Nhiều người lớn không vui chơi tại các buổi gặp gỡ xã hội như trẻ em.
Do you think people should frolic more at social events?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên vui chơi nhiều hơn tại các sự kiện xã hội không?
Dạng danh từ của Frolic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Frolic | Frolics |
Frolic (Verb)
Children frolic in the park during the community festival each year.
Trẻ em vui chơi trong công viên trong lễ hội cộng đồng hàng năm.
Adults do not frolic at social events like kids do.
Người lớn không vui chơi tại các sự kiện xã hội như trẻ con.
Do you see people frolic at the summer picnic every July?
Bạn có thấy mọi người vui chơi tại buổi dã ngoại mùa hè mỗi tháng Bảy không?
Dạng động từ của Frolic (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Frolic |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Frolicked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Frolicked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Frolics |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Frolicking |
Họ từ
Từ "frolic" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là vui chơi, nhảy múa hoặc chạy nhảy một cách nhẹ nhàng và hứng khởi. Từ này thường được sử dụng để miêu tả hoạt động của trẻ em hoặc động vật khi chúng thể hiện sự vui vẻ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "frolic" không có sự khác biệt về cách phát âm hay viết lại, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả các hoạt động vui chơi ngoài trời hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó có thể gặp trong cả ngữ cảnh văn học và đời sống hàng ngày.
Từ "frolic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "frolicare", mang nghĩa là "nhảy múa" hoặc "vui vẻ". Nó đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, thể hiện hành động vui chơi hoặc châm biếm một cách thoải mái. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự vui tươi và hoạt động vui vẻ vẫn tiếp tục tồn tại trong cách sử dụng hiện đại, liên kết với hành động vui chơi thân mật và không có lo âu.
Từ "frolic" thường không xuất hiện nhiều trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần thi nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, từ này có thể được thấy trong ngữ cảnh văn học hoặc miêu tả hành động vui vẻ, nhảy múa, hoặc chơi đùa, thường liên quan đến trẻ em hoặc động vật. Trong môi trường giao tiếp hàng ngày, "frolic" thường được sử dụng để diễn tả những hoạt động giải trí nhẹ nhàng và thú vị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp