Bản dịch của từ Disposable trong tiếng Việt
Disposable
Disposable (Adjective)
Disposable plastic utensils are common at fast food restaurants.
Đồ dùng nhựa dùng một lần phổ biến tại các nhà hàng nhanh.
Many people opt for disposable cups for convenience in picnics.
Nhiều người chọn cốc dùng một lần vì tiện lợi trong chuyến dã ngoại.
Disposable cameras were popular before the rise of smartphones.
Máy ảnh dùng một lần từng phổ biến trước sự phát triển của điện thoại thông minh.
The charity provided disposable income to families in need.
Tổ chức từ thiện cung cấp thu nhập dư dùng cho các gia đình cần giúp đỡ.
Students with part-time jobs may have disposable cash for outings.
Sinh viên có công việc bán thời gian có thể có tiền dư dùng để đi chơi.
The community center offers classes for those with disposable time.
Trung tâm cộng đồng cung cấp các lớp học cho những người có thời gian dư dùng.
Disposable (Noun)
Plastic straws are common disposables in fast food restaurants.
Ống hút nhựa là đồ dùng thải phổ biến trong nhà hàng nhanh.
Disposable masks are now a necessity in public spaces.
Mặt nạ dùng một lần hiện nay là một vật cần thiết ở các không gian công cộng.
The use of disposable cutlery has increased due to hygiene concerns.
Việc sử dụng đồ ăn dùng một lần đã tăng do lo ngại về vệ sinh.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp