Bản dịch của từ Disrupts trong tiếng Việt
Disrupts
Verb
Disrupts (Verb)
dɪsɹˈʌpts
dɪsɹˈʌpts
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Dạng động từ của Disrupts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disrupt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disrupted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disrupted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disrupts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disrupting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Consequently, the disappearance of predators the natural food chain and then leads to unbalanced underwater ecosystems [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] E. G: Phone calls, and text messages can interrupt a person's concentration and their work [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] For instance, if a particular kind of organism becomes extinct, their predators will suffer from hunger then gradually decline, which enormously the natural food chain [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu
[...] Students from other provinces have to stay at dormitory or rent a room off campus in order not to their study [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 11/2/2017 (IDP)
Idiom with Disrupts
Không có idiom phù hợp