Bản dịch của từ Disrupts trong tiếng Việt
Disrupts

Disrupts (Verb)
Social media disrupts traditional communication methods for younger generations.
Mạng xã hội làm rối loạn các phương pháp giao tiếp truyền thống cho thế hệ trẻ.
Social media does not disrupt face-to-face interactions for everyone.
Mạng xã hội không làm rối loạn các tương tác trực tiếp cho mọi người.
Does social media disrupt our understanding of real-life relationships?
Mạng xã hội có làm rối loạn sự hiểu biết của chúng ta về các mối quan hệ thực tế không?
Social media disrupts traditional communication methods among young people today.
Mạng xã hội làm gián đoạn các phương thức giao tiếp truyền thống giữa giới trẻ hiện nay.
The protest did not disrupt the city's public transportation system last week.
Cuộc biểu tình không làm gián đoạn hệ thống giao thông công cộng của thành phố tuần trước.
Does social inequality disrupt community relationships in urban areas?
Liệu bất bình đẳng xã hội có làm gián đoạn mối quan hệ cộng đồng ở thành phố không?
Social media disrupts traditional communication methods among young people today.
Mạng xã hội làm gián đoạn các phương thức giao tiếp truyền thống của giới trẻ.
Social events do not disrupt my study schedule; I manage my time well.
Các sự kiện xã hội không làm gián đoạn lịch học của tôi; tôi quản lý thời gian tốt.
Does social inequality disrupt community relationships in urban areas like New York?
Liệu bất bình đẳng xã hội có làm gián đoạn mối quan hệ cộng đồng ở các khu vực đô thị như New York không?
Dạng động từ của Disrupts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disrupt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disrupted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disrupted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disrupts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disrupting |
Họ từ
Từ "disrupts" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây rối, làm ngắt quãng hoặc cản trở một tiến trình, hoạt động hoặc hệ thống nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ công nghệ đến kinh doanh, nhằm chỉ việc làm thay đổi căn bản phương thức hoạt động. Tiếng Anh Anh có cách sử dụng tương tự, tuy nhiên, sự khác biệt có thể nằm ở ngữ điệu khi phát âm và sự phổ biến của một số thuật ngữ liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



