Bản dịch của từ Disrupt trong tiếng Việt

Disrupt

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disrupt(Verb)

dˈɪsrʌpt
ˈdɪsˌrəpt
01

Gián đoạn một hoạt động hay sự kiện bằng cách gây ra sự rối loạn

To interrupt an event activity or process by causing a disturbance

Ví dụ
02

Gây rối loạn trong

To cause disorder in

Ví dụ
03

Để ngăn chặn một điều gì đó tiếp tục theo cách thông thường của nó

To prevent something from continuing in its usual way

Ví dụ