Bản dịch của từ Disrupt trong tiếng Việt
Disrupt
Verb

Disrupt(Verb)
dˈɪsrʌpt
ˈdɪsˌrəpt
01
Gián đoạn một hoạt động hay sự kiện bằng cách gây ra sự rối loạn
To interrupt an event activity or process by causing a disturbance
Ví dụ
03
Để ngăn chặn một điều gì đó tiếp tục theo cách thông thường của nó
To prevent something from continuing in its usual way
Ví dụ
