Bản dịch của từ Dissatisfying trong tiếng Việt
Dissatisfying

Dissatisfying (Adjective)
Không mang lại sự hài lòng; không làm hài lòng hoặc hài lòng.
Failing to provide satisfaction not pleasing or gratifying.
The dissatisfying service led to negative reviews from customers.
Dịch vụ không hài lòng dẫn đến đánh giá tiêu cực từ khách hàng.
The dissatisfying experience affected the overall satisfaction of the event.
Trải nghiệm không hài lòng ảnh hưởng đến sự hài lòng tổng thể của sự kiện.
Was the dissatisfying quality of the product due to poor manufacturing?
Chất lượng không hài lòng của sản phẩm có phải do sản xuất kém?
Dissatisfying (Verb)
The slow internet speed is dissatisfying for online learners.
Tốc độ internet chậm gây thất vọng cho người học trực tuyến.
She finds the lack of feedback dissatisfying in the writing class.
Cô ấy thấy việc thiếu phản hồi gây thất vọng trong lớp viết.
Isn't it dissatisfying when the speaking test is too short?
Có phải là thất vọng khi bài kiểm tra nói quá ngắn không?
Họ từ
Từ "dissatisfying" là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả cảm giác không hài lòng hoặc không thỏa mãn với một điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút, phản ánh các yếu tố văn hóa và xã hội cụ thể. "Dissatisfying" thường được sử dụng trong văn bản phê bình, báo cáo, và các tình huống yêu cầu sự đánh giá.
Từ "dissatisfying" có nguồn gốc từ các yếu tố Latin và tiếng Anh. Tiền tố "dis-" có nghĩa là "không" hoặc "chối bỏ", trong khi "satisfy" xuất phát từ tiếng Latin "satisfacere", có nghĩa là "thỏa mãn". Kết hợp lại, "dissatisfying" biểu thị trạng thái không đạt yêu cầu hay không thỏa mãn. Sự phát triển nghĩa này phản ánh sự đối lập với trạng thái thỏa mãn, nhấn mạnh cảm giác hoặc trải nghiệm không đạt được sự mong đợi trong nhiều bối cảnh.
Từ "dissatisfying" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh thường yêu cầu các từ mô tả cảm xúc hoặc chất lượng. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thí sinh cần diễn đạt sự không hài lòng với một sự việc, sản phẩm hay dịch vụ nào đó. Ngoài ra, từ "dissatisfying" cũng thường được sử dụng trong các bài đánh giá, phản hồi sản phẩm hoặc trong các nghiên cứu tâm lý liên quan đến trải nghiệm của người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
