Bản dịch của từ Dissociative identity disorder trong tiếng Việt
Dissociative identity disorder

Dissociative identity disorder (Noun)
Một chứng rối loạn phân ly hiếm gặp trong đó hai hoặc nhiều nhân cách có ký ức và kiểu hành vi riêng biệt dường như tồn tại ở một cá nhân.
A rare dissociative disorder in which two or more personalities with distinct memories and behaviour patterns apparently exist in one individual.
Dissociative identity disorder affects about 1 in 100 adults in America.
Rối loạn nhân cách phân ly ảnh hưởng đến khoảng 1 trên 100 người lớn ở Mỹ.
Many people do not understand dissociative identity disorder and its symptoms.
Nhiều người không hiểu rối loạn nhân cách phân ly và các triệu chứng của nó.
Is dissociative identity disorder common among social workers in Canada?
Rối loạn nhân cách phân ly có phổ biến trong số các nhân viên xã hội ở Canada không?
Rối loạn danh tính phân ly (dissociative identity disorder - DID) là một tình trạng tâm lý nghiêm trọng, trong đó một cá nhân biểu hiện hai hoặc nhiều danh tính hoặc trạng thái khác nhau, mỗi danh tính có thể có cảm xúc, hành vi và cách suy nghĩ riêng. Đây là một rối loạn thuộc nhóm rối loạn phân ly, thường phát sinh do chấn thương tâm lý nặng trong quá khứ. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết.
Rối loạn danh tính phân ly, hay "dissociative identity disorder" (DID), có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Latinh "dissociare", nghĩa là tách rời, phân tán. Lịch sử của thuật ngữ này gắn liền với việc nghiên cứu các trạng thái tâm lý và sự tách biệt của bản thân. Rối loạn này được công nhận trong tâm lý học như một phản ứng đối phó với chấn thương, nơi cá nhân xuất hiện nhiều nhân cách khác nhau, phản ánh sự phân ly trong nhận thức và cảm xúc của họ.
Rối loạn nhân cách phân ly (dissociative identity disorder) là thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực tâm lý học lâm sàng và y khoa. Trong bài thi IELTS, cụm từ này ít xuất hiện trong các phần nghe, nói và viết, nhưng có thể được nhắc đến trong phần đọc trong bối cảnh nghiên cứu tâm lý. Thực tế, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề tâm thần, trong các tài liệu chuyên ngành hoặc trong các cuộc hội thảo về sức khỏe tâm thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp