Bản dịch của từ Dissuaded trong tiếng Việt
Dissuaded

Dissuaded (Verb)
The community dissuaded Sarah from joining the controversial protest last week.
Cộng đồng đã thuyết phục Sarah không tham gia cuộc biểu tình gây tranh cãi tuần trước.
They did not dissuade him from volunteering at the local shelter.
Họ đã không thuyết phục anh ấy không tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương.
Did the teachers dissuade students from attending the rally on Saturday?
Các giáo viên có thuyết phục học sinh không tham gia cuộc biểu tình vào thứ Bảy không?
Dạng động từ của Dissuaded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dissuade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dissuaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dissuaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dissuades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dissuading |
Họ từ
Từ "dissuaded" là động từ quá khứ của "dissuade", mang nghĩa là khuyên ai đó không nên làm điều gì đó, thường dựa trên lý do hoặc bằng chứng. Trong tiếng Anh, cả anh và Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng giữa hai vùng, phản ánh phong cách giao tiếp và văn hóa địa phương.
Từ "dissuaded" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dissuadere", trong đó "dis-" nghĩa là "không" và "suadere" nghĩa là "thuyết phục". Từ này xuất hiện từ thế kỷ 15 và được sử dụng để chỉ hành động làm ai đó không còn ý định hoặc mong muốn thực hiện một hành động nào đó. Sự chuyển nghĩa từ việc thuyết phục sang việc ngăn cản thể hiện sự phức tạp trong giao tiếp con người và tác động của lý lẽ trong hành động.
Từ "dissuaded" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh trình bày quan điểm hoặc lập luận chống lại một ý kiến nào đó. Tần suất sử dụng từ này có thể ít hơn so với các từ đồng nghĩa như "discourage" do tính chuyên môn cao hơn. Ngoài ngữ cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc ngăn cản hoặc khuyên ai đó không thực hiện một hành động cụ thể, như trong các cuộc thảo luận về tâm lý học hay giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

