Bản dịch của từ Dissuaded trong tiếng Việt
Dissuaded
Dissuaded (Verb)
The community dissuaded Sarah from joining the controversial protest last week.
Cộng đồng đã thuyết phục Sarah không tham gia cuộc biểu tình gây tranh cãi tuần trước.
They did not dissuade him from volunteering at the local shelter.
Họ đã không thuyết phục anh ấy không tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương.
Did the teachers dissuade students from attending the rally on Saturday?
Các giáo viên có thuyết phục học sinh không tham gia cuộc biểu tình vào thứ Bảy không?
Dạng động từ của Dissuaded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dissuade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dissuaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dissuaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dissuades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dissuading |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp