Bản dịch của từ Disturbed trong tiếng Việt
Disturbed

Disturbed (Adjective)
Vô cùng hoảng hốt; bị sốc.
Extremely alarmed shocked.
The disturbed students struggled to focus during the exam.
Những học sinh bị xao lạc gặp khó khăn trong việc tập trung trong kỳ thi.
She was not disturbed by the noisy construction outside her window.
Cô ấy không bị xao lạc bởi tiếng ồn từ công trình ngoài cửa sổ.
Were you disturbed by the sudden change in the writing prompt?
Bạn có bị xao lạc bởi sự thay đổi đột ngột trong đề viết không?
She appeared disturbed during the speaking test.
Cô ấy dường như rối loạn trong bài kiểm tra nói.
He did not seem disturbed while writing the essay.
Anh ấy không dường như bị rối loạn khi viết bài luận.
Was the candidate disturbed by the noisy environment?
Ứng viên có bị rối loạn bởi môi trường ồn ào không?
Kết hợp từ của Disturbed (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be disturbed Bị quấy rối | Many students are disturbed by loud music during study hours. Nhiều sinh viên bị làm phiền bởi nhạc lớn trong giờ học. |
Feel disturbed Cảm thấy bối rối | Many people feel disturbed by loud music at social events. Nhiều người cảm thấy khó chịu với nhạc lớn tại các sự kiện xã hội. |
Become disturbed Trở nên bối rối | Many people become disturbed by social media's impact on mental health. Nhiều người trở nên lo lắng về tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần. |
Seem disturbed Dường như bị làm phiền | Many students seem disturbed by the recent changes in the curriculum. Nhiều sinh viên có vẻ bị rối bởi những thay đổi gần đây trong chương trình học. |
Họ từ
Từ "disturbed" xuất phát từ động từ "disturb", có nghĩa là gây rối, làm loạn hoặc xáo trộn một tình trạng bình yên nào đó. Trong tiếng Anh, "disturbed" có thể chỉ trạng thái tâm lý không ổn định, như trong "disturbed person" (người tâm thần). Về mặt ngữ nghĩa, từ này không có sự khác biệt rõ rệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; ví dụ, "disturbed" có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "disturbed" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "disturbare", nghĩa là "làm rối loạn". Từ này bắt nguồn từ tiền tố "dis-" có nghĩa là "không" hoặc "tách rời", và động từ "turbare", nghĩa là "làm rối". Lịch sử từ này phản ánh trạng thái tâm lý hoặc thể chất khi một cá nhân bị ảnh hưởng tiêu cực, dẫn đến sự mất trật tự hoặc mất bình tĩnh. Hiện nay, "disturbed" thường được dùng để chỉ cảm xúc hoặc tâm lý không ổn định.
Từ "disturbed" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý, trong khi trong phần Đọc và Viết, nó thường liên quan đến hiện tượng căng thẳng, tâm lý và các tình huống xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "disturbed" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần hoặc thiên tai, nhấn mạnh sự ảnh hưởng tiêu cực đến trạng thái tinh thần của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



