Bản dịch của từ Ditched trong tiếng Việt
Ditched

Ditched (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mương.
Simple past and past participle of ditch.
Many friends ditched me during my difficult times last year.
Nhiều bạn bè đã bỏ rơi tôi trong những lúc khó khăn năm ngoái.
She didn't ditch her responsibilities when the project started.
Cô ấy không bỏ rơi trách nhiệm khi dự án bắt đầu.
Did they ditch the meeting about social issues yesterday?
Họ đã bỏ cuộc họp về các vấn đề xã hội hôm qua chưa?
Dạng động từ của Ditched (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ditch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ditched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ditched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ditches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ditching |
Họ từ
Từ "ditched" là dạng quá khứ của động từ "ditch", có nghĩa là bỏ rơi hoặc từ chối ai đó hoặc điều gì đó, thường trong bối cảnh mối quan hệ hoặc trách nhiệm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với ý nghĩa tương tự; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "ditch" có thể mang nghĩa thường dùng hơn, liên quan đến việc đào rãnh. Cách phát âm cũng giống nhau, nhưng có thể khác biệt nhẹ về ngữ điệu giữa hai vùng.
Từ "ditched" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "ditch", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "diche", có nghĩa là "mương" hoặc "kênh". Trong tiếng Latinh, từ gốc là "dīca", biểu thị các cấu trúc thủy lợi. Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển đổi từ việc đào mương để thoát nước sang nghĩa bóng là "bỏ rơi" hoặc "loại bỏ" một cái gì đó, phù hợp với cách sử dụng hiện đại biểu thị việc từ bỏ hoặc bỏ quên một người, sự vật hoặc ý tưởng.
Từ "ditched" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh có thể liên quan đến hành động từ bỏ hoặc bỏ lại một cái gì đó. Trong tiếng Anh thông dụng, "ditched" thường được dùng để chỉ việc từ bỏ một kế hoạch, mối quan hệ hoặc trách nhiệm trong các cuộc hội thoại hàng ngày, văn hóa trẻ, và các tình huống xã hội khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp